XSQN 18/07/2023 - Xổ số Quảng Ninh 18/07/2023
| Ký Hiệu | 3UB 4UB 10UB 11UB 15UB 16UB 17UB 18UB | 
| Giải ĐB | 20080 | 
| Giải 1 | 11885 | 
| Giải 2 | 53633 37876 | 
| Giải 3 | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 | 
| Giải 4 | 4282 7771 9721 9021 | 
| Giải 5 | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 | 
| Giải 6 | 898 149 402 | 
| Giải 7 | 49 40 87 30 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,2 | 5,4,3,8 | 0 | 
| 1 | 9 | 7,2,2 | 1 | 
| 2 | 4,1,1,7 | 8,0 | 2 | 
| 3 | 3,0 | 3 | 3 | 
| 4 | 9,9,0 | 2,5,7 | 4 | 
| 5 | 5,9,4,0,6 | 8,5 | 5 | 
| 6 | 6 | 7,5,6 | 6 | 
| 7 | 6,8,1,4 | 2,0,8 | 7 | 
| 8 | 5,2,7,0 | 7,9 | 8 | 
| 9 | 8 | 5,1,4,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 18/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 17 | 21/03/2023 | 17 | 
| 28 | 16 | 28/03/2023 | 22 | 
| 45 | 14 | 11/04/2023 | 14 | 
| 75 | 13 | 18/04/2023 | 19 | 
| 69 | 11 | 02/05/2023 | 28 | 
| 26 | 10 | 09/05/2023 | 11 | 
| 64 | 10 | 09/05/2023 | 10 | 
| 84 | 9 | 16/05/2023 | 10 | 
| 99 | 9 | 16/05/2023 | 13 | 
| 91 | 8 | 23/05/2023 | 8 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 18/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 46-64 | 7 | 30/05/2023 | 7 | 
| 15-51 | 4 | 20/06/2023 | 9 | 
| 37-73 | 4 | 20/06/2023 | 7 | 
| 68-86 | 4 | 20/06/2023 | 7 | 
| 18-81 | 3 | 27/06/2023 | 4 | 
| 34-43 | 3 | 27/06/2023 | 6 | 
| 69-96 | 3 | 27/06/2023 | 6 | 
| 09-90 | 2 | 04/07/2023 | 4 | 
| 26-62 | 2 | 04/07/2023 | 7 | 
| 29-92 | 2 | 04/07/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 18 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 15 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 21 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh