XSQN 04/07/2023 - Xổ số Quảng Ninh 04/07/2023
| Ký Hiệu | 4US 6US 8US 10US 11US 12US | 
| Giải ĐB | 06883 | 
| Giải 1 | 50713 | 
| Giải 2 | 48058 74292 | 
| Giải 3 | 37720 15297 20477 30203 80621 91467 | 
| Giải 4 | 0689 1614 6370 0331 | 
| Giải 5 | 5062 9011 2825 8709 5494 2724 | 
| Giải 6 | 376 872 148 | 
| Giải 7 | 85 09 33 50 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9,9 | 2,7,5 | 0 | 
| 1 | 3,4,1 | 2,3,1 | 1 | 
| 2 | 0,1,5,4 | 9,6,7 | 2 | 
| 3 | 1,3 | 1,0,3,8 | 3 | 
| 4 | 8 | 1,9,2 | 4 | 
| 5 | 8,0 | 2,8 | 5 | 
| 6 | 7,2 | 7 | 6 | 
| 7 | 7,0,6,2 | 9,7,6 | 7 | 
| 8 | 9,5,3 | 5,4 | 8 | 
| 9 | 2,7,4 | 8,0,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 04/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 15 | 21/03/2023 | 15 | 
| 28 | 14 | 28/03/2023 | 22 | 
| 45 | 12 | 11/04/2023 | 14 | 
| 75 | 11 | 18/04/2023 | 19 | 
| 35 | 10 | 25/04/2023 | 14 | 
| 55 | 10 | 25/04/2023 | 14 | 
| 56 | 9 | 02/05/2023 | 17 | 
| 69 | 9 | 02/05/2023 | 28 | 
| 26 | 8 | 09/05/2023 | 11 | 
| 42 | 8 | 09/05/2023 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 04/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 45-54 | 8 | 09/05/2023 | 8 | 
| 46-64 | 5 | 30/05/2023 | 5 | 
| 57-75 | 4 | 06/06/2023 | 11 | 
| 04-40 | 3 | 13/06/2023 | 5 | 
| 56-65 | 3 | 13/06/2023 | 7 | 
| 78-87 | 3 | 13/06/2023 | 9 | 
| 01-10 | 2 | 20/06/2023 | 6 | 
| 08-80 | 2 | 20/06/2023 | 7 | 
| 15-51 | 2 | 20/06/2023 | 9 | 
| 35-53 | 2 | 20/06/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 44 | 18 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh