XSQN 22/08/2023 - Xổ số Quảng Ninh 22/08/2023
| Ký Hiệu | 4XK 8XK 9XK 10XK 11XK 12XK | 
| Giải ĐB | 60279 | 
| Giải 1 | 20329 | 
| Giải 2 | 94862 06840 | 
| Giải 3 | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 | 
| Giải 4 | 7872 6997 8983 0988 | 
| Giải 5 | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 | 
| Giải 6 | 282 626 868 | 
| Giải 7 | 55 32 99 15 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 4 | 0 | 
| 1 | 3,5,5 | 3,6 | 1 | 
| 2 | 9,6 | 6,3,7,8,3 | 2 | 
| 3 | 7,2,1,2 | 1,8,4,7 | 3 | 
| 4 | 0,3 | 4 | |
| 5 | 5,5 | 5,1,5,1 | 5 | 
| 6 | 2,1,8 | 8,0,2 | 6 | 
| 7 | 2,3,9 | 3,9 | 7 | 
| 8 | 9,6,3,8,2 | 8,6 | 8 | 
| 9 | 7,9 | 2,8,9,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 22/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 22 | 21/03/2023 | 22 | 
| 91 | 13 | 23/05/2023 | 13 | 
| 93 | 12 | 30/05/2023 | 12 | 
| 34 | 11 | 06/06/2023 | 11 | 
| 10 | 10 | 13/06/2023 | 12 | 
| 53 | 9 | 20/06/2023 | 10 | 
| 44 | 8 | 27/06/2023 | 9 | 
| 11 | 7 | 04/07/2023 | 13 | 
| 48 | 7 | 04/07/2023 | 18 | 
| 92 | 7 | 04/07/2023 | 10 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 22/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 39-93 | 6 | 11/07/2023 | 6 | 
| 24-42 | 5 | 18/07/2023 | 9 | 
| 49-94 | 5 | 18/07/2023 | 9 | 
| 18-81 | 4 | 25/07/2023 | 4 | 
| 03-30 | 3 | 01/08/2023 | 5 | 
| 05-50 | 3 | 01/08/2023 | 7 | 
| 12-21 | 3 | 01/08/2023 | 7 | 
| 36-63 | 3 | 01/08/2023 | 7 | 
| 46-64 | 3 | 01/08/2023 | 7 | 
| 58-85 | 3 | 01/08/2023 | 8 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 61 | 17 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 13 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh