XSQN 14/11/2023 - Xổ số Quảng Ninh 14/11/2023
| Ký Hiệu | 1BQ 2BQ 3BQ 6BQ 10BQ 11BQ 15BQ 20BQ | 
| Giải ĐB | 85800 | 
| Giải 1 | 00197 | 
| Giải 2 | 42692 64848 | 
| Giải 3 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 | 
| Giải 4 | 3675 2498 3669 6507 | 
| Giải 5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 | 
| Giải 6 | 066 614 953 | 
| Giải 7 | 36 97 41 57 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,7,2,0 | 0,1,0 | 0 | 
| 1 | 0,4,4 | 4 | 1 | 
| 2 | 9,5,0 | 2 | |
| 3 | 9,6 | 4,5 | 3 | 
| 4 | 8,9,3,1 | 1,1 | 4 | 
| 5 | 2,5,3,7 | 5,7 | 5 | 
| 6 | 9,6 | 6,3 | 6 | 
| 7 | 5 | 9,0,8,9,5 | 7 | 
| 8 | 7 | 4,9,9,9 | 8 | 
| 9 | 7,2,8,8,8,7 | 3,4,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 14/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 17 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 16 | 25/07/2023 | 20 | 
| 20 | 15 | 01/08/2023 | 15 | 
| 68 | 12 | 22/08/2023 | 13 | 
| 89 | 12 | 22/08/2023 | 16 | 
| 44 | 10 | 05/09/2023 | 10 | 
| 86 | 10 | 05/09/2023 | 11 | 
| 38 | 8 | 19/09/2023 | 8 | 
| 85 | 8 | 19/09/2023 | 17 | 
| 01 | 7 | 26/09/2023 | 10 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 14/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 10 | 05/09/2023 | 10 | 
| 19-91 | 4 | 17/10/2023 | 7 | 
| 46-64 | 4 | 17/10/2023 | 7 | 
| 47-74 | 4 | 17/10/2023 | 7 | 
| 15-51 | 3 | 24/10/2023 | 5 | 
| 16-61 | 3 | 24/10/2023 | 6 | 
| 23-32 | 3 | 24/10/2023 | 11 | 
| 38-83 | 3 | 24/10/2023 | 4 | 
| 59-95 | 3 | 24/10/2023 | 6 | 
| 06-60 | 2 | 31/10/2023 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh