XSQN 19/09/2023 - Xổ số Quảng Ninh 19/09/2023
| Ký Hiệu | 1YB 2YB 5YB 6YB 10YB 11YB | 
| Giải ĐB | 50925 | 
| Giải 1 | 75781 | 
| Giải 2 | 95072 45895 | 
| Giải 3 | 41571 89042 1852 47456 00818 62562 | 
| Giải 4 | 8894 5615 3165 5278 | 
| Giải 5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 | 
| Giải 6 | 212 766 598 | 
| Giải 7 | 41 28 85 40 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,3,4 | 0 | |
| 1 | 8,5,2,2 | 8,7,4 | 1 | 
| 2 | 8,5 | 7,4,5,6,4,1,1 | 2 | 
| 3 | 8,0 | 3 | |
| 4 | 2,2,1,0 | 9 | 4 | 
| 5 | 2,6,5 | 9,1,6,5,8,2 | 5 | 
| 6 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 
| 7 | 2,1,8 | 7 | |
| 8 | 1,0,5 | 1,7,3,9,2 | 8 | 
| 9 | 5,4,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 19/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 91 | 17 | 23/05/2023 | 17 | 
| 34 | 15 | 06/06/2023 | 15 | 
| 53 | 13 | 20/06/2023 | 13 | 
| 11 | 11 | 04/07/2023 | 13 | 
| 48 | 11 | 04/07/2023 | 18 | 
| 33 | 9 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 8 | 25/07/2023 | 20 | 
| 69 | 8 | 25/07/2023 | 23 | 
| 07 | 7 | 01/08/2023 | 15 | 
| 20 | 7 | 01/08/2023 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 19/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 19-91 | 6 | 08/08/2023 | 7 | 
| 47-74 | 6 | 08/08/2023 | 7 | 
| 48-84 | 6 | 08/08/2023 | 10 | 
| 02-20 | 5 | 15/08/2023 | 7 | 
| 35-53 | 5 | 15/08/2023 | 7 | 
| 05-50 | 2 | 05/09/2023 | 7 | 
| 06-60 | 2 | 05/09/2023 | 6 | 
| 09-90 | 2 | 05/09/2023 | 4 | 
| 29-92 | 2 | 05/09/2023 | 6 | 
| 34-43 | 2 | 05/09/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 15 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 13 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 12 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 58 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh