XSQN 26/09/2023 - Xổ số Quảng Ninh 26/09/2023
| Ký Hiệu | 4ZS 6ZS 9ZS 10ZS 12ZS 15ZS | 
| Giải ĐB | 45236 | 
| Giải 1 | 33099 | 
| Giải 2 | 92248 85832 | 
| Giải 3 | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 | 
| Giải 4 | 9605 8174 8695 3932 | 
| Giải 5 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 | 
| Giải 6 | 003 883 109 | 
| Giải 7 | 34 77 84 81 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,3,1,5,0,3,9 | 5,0,8 | 0 | 
| 1 | 6 | 0,8 | 1 | 
| 2 | 3,3,5 | 2 | |
| 3 | 2,2,5,4,6 | 6,0,0,0,8 | 3 | 
| 4 | 8,8 | 9,7,3,8 | 4 | 
| 5 | 0,2 | 0,9,3 | 5 | 
| 6 | 3 | 1,3 | 6 | 
| 7 | 4,7 | 7 | 7 | 
| 8 | 0,3,4,1 | 4,4 | 8 | 
| 9 | 9,4,5 | 9,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 26/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 91 | 18 | 23/05/2023 | 18 | 
| 53 | 14 | 20/06/2023 | 14 | 
| 11 | 12 | 04/07/2023 | 13 | 
| 33 | 10 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 9 | 25/07/2023 | 20 | 
| 69 | 9 | 25/07/2023 | 22 | 
| 07 | 8 | 01/08/2023 | 15 | 
| 20 | 8 | 01/08/2023 | 13 | 
| 19 | 7 | 08/08/2023 | 19 | 
| 47 | 7 | 08/08/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 26/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 19-91 | 7 | 08/08/2023 | 7 | 
| 02-20 | 6 | 15/08/2023 | 7 | 
| 06-60 | 3 | 05/09/2023 | 6 | 
| 29-92 | 3 | 05/09/2023 | 6 | 
| 67-76 | 3 | 05/09/2023 | 5 | 
| 68-86 | 3 | 05/09/2023 | 7 | 
| 69-96 | 3 | 05/09/2023 | 6 | 
| 07-70 | 2 | 12/09/2023 | 11 | 
| 13-31 | 2 | 12/09/2023 | 8 | 
| 37-73 | 2 | 12/09/2023 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 15 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 13 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 81 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 12 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh