XSQN 12/09/2023 - Xổ số Quảng Ninh 12/09/2023
| Ký Hiệu | 1YK 3YK 4YK 5YK 7YK 11YK | 
| Giải ĐB | 73132 | 
| Giải 1 | 07023 | 
| Giải 2 | 20680 11439 | 
| Giải 3 | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 | 
| Giải 4 | 7532 1372 5554 4557 | 
| Giải 5 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 | 
| Giải 6 | 827 958 726 | 
| Giải 7 | 03 31 52 10 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 8,7,1 | 0 | 
| 1 | 6,0 | 3 | 1 | 
| 2 | 3,3,4,7,6 | 3,7,5,3 | 2 | 
| 3 | 9,7,2,9,1,2 | 2,2,6,0 | 3 | 
| 4 | 9,6,5,5,2 | 4 | |
| 5 | 4,7,4,8,2 | 5 | |
| 6 | 4,3 | 1,2 | 6 | 
| 7 | 2,0,8 | 3,5,9,2 | 7 | 
| 8 | 0 | 7,5 | 8 | 
| 9 | 4,7 | 3,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 12/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 91 | 16 | 23/05/2023 | 16 | 
| 34 | 14 | 06/06/2023 | 14 | 
| 53 | 12 | 20/06/2023 | 12 | 
| 11 | 10 | 04/07/2023 | 13 | 
| 48 | 10 | 04/07/2023 | 18 | 
| 41 | 9 | 11/07/2023 | 11 | 
| 65 | 9 | 11/07/2023 | 10 | 
| 33 | 8 | 18/07/2023 | 18 | 
| 98 | 8 | 18/07/2023 | 8 | 
| 18 | 7 | 25/07/2023 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 12/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 19-91 | 5 | 08/08/2023 | 7 | 
| 47-74 | 5 | 08/08/2023 | 7 | 
| 48-84 | 5 | 08/08/2023 | 10 | 
| 02-20 | 4 | 15/08/2023 | 7 | 
| 35-53 | 4 | 15/08/2023 | 7 | 
| 56-65 | 4 | 15/08/2023 | 7 | 
| 59-95 | 4 | 15/08/2023 | 6 | 
| 28-82 | 3 | 22/08/2023 | 13 | 
| 89-98 | 3 | 22/08/2023 | 7 | 
| 04-40 | 2 | 29/08/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 12 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh