XSQN 29/08/2023 - Xổ số Quảng Ninh 29/08/2023
| Ký Hiệu | 4XB 5XB 7XB 11XB 14XB 15XB | 
| Giải ĐB | 49278 | 
| Giải 1 | 26681 | 
| Giải 2 | 25277 61276 | 
| Giải 3 | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 | 
| Giải 4 | 1586 5687 6866 2962 | 
| Giải 5 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 | 
| Giải 6 | 030 130 681 | 
| Giải 7 | 22 72 21 71 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 4,3,3 | 0 | 
| 1 | 7 | 8,6,8,2,7 | 1 | 
| 2 | 6,7,6,6,4,2,1 | 6,2,7 | 2 | 
| 3 | 0,0 | 7 | 3 | 
| 4 | 0 | 9,2 | 4 | 
| 5 | 0 | 5 | |
| 6 | 6,2,1 | 7,2,2,2,8,6,8 | 6 | 
| 7 | 7,6,3,2,1,8 | 7,2,8,1 | 7 | 
| 8 | 1,6,7,6,1 | 7 | 8 | 
| 9 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 29/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 12 | 23 | 21/03/2023 | 23 | 
| 91 | 14 | 23/05/2023 | 14 | 
| 93 | 13 | 30/05/2023 | 13 | 
| 34 | 12 | 06/06/2023 | 12 | 
| 10 | 11 | 13/06/2023 | 12 | 
| 53 | 10 | 20/06/2023 | 10 | 
| 44 | 9 | 27/06/2023 | 9 | 
| 11 | 8 | 04/07/2023 | 13 | 
| 48 | 8 | 04/07/2023 | 18 | 
| 92 | 8 | 04/07/2023 | 9 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 29/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 39-93 | 7 | 11/07/2023 | 7 | 
| 36-63 | 4 | 01/08/2023 | 7 | 
| 46-64 | 4 | 01/08/2023 | 7 | 
| 58-85 | 4 | 01/08/2023 | 8 | 
| 07-70 | 3 | 08/08/2023 | 11 | 
| 14-41 | 3 | 08/08/2023 | 11 | 
| 19-91 | 3 | 08/08/2023 | 7 | 
| 25-52 | 3 | 08/08/2023 | 6 | 
| 47-74 | 3 | 08/08/2023 | 7 | 
| 48-84 | 3 | 08/08/2023 | 10 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 61 | 16 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 86 | 14 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 13 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 13 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh