XSQN 31/10/2023 - Xổ số Quảng Ninh 31/10/2023
| Ký Hiệu | 1AY 2AY 3AY 4AY 10AY 12AY 13AY 14AY | 
| Giải ĐB | 39267 | 
| Giải 1 | 84582 | 
| Giải 2 | 62863 95065 | 
| Giải 3 | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 | 
| Giải 4 | 2594 2141 3225 1854 | 
| Giải 5 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 | 
| Giải 6 | 340 709 936 | 
| Giải 7 | 06 08 98 70 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,9,6,8 | 4,7 | 0 | 
| 1 | 4,2,3,1 | 4,1 | 1 | 
| 2 | 5,2 | 8,7,1,7,2 | 2 | 
| 3 | 6 | 6,5,1 | 3 | 
| 4 | 1,0 | 1,9,5 | 4 | 
| 5 | 3,4 | 6,2 | 5 | 
| 6 | 3,5,7 | 7,3,0 | 6 | 
| 7 | 2,2,6,0 | 0,9,6 | 7 | 
| 8 | 2 | 0,9 | 8 | 
| 9 | 7,4,9,8 | 9,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 31/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 15 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 14 | 25/07/2023 | 20 | 
| 69 | 14 | 25/07/2023 | 17 | 
| 20 | 13 | 01/08/2023 | 13 | 
| 02 | 11 | 15/08/2023 | 11 | 
| 90 | 11 | 15/08/2023 | 11 | 
| 68 | 10 | 22/08/2023 | 13 | 
| 89 | 10 | 22/08/2023 | 16 | 
| 44 | 8 | 05/09/2023 | 9 | 
| 86 | 8 | 05/09/2023 | 11 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 31/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 11 | 15/08/2023 | 11 | 
| 68-86 | 8 | 05/09/2023 | 8 | 
| 24-42 | 6 | 19/09/2023 | 9 | 
| 58-85 | 6 | 19/09/2023 | 8 | 
| 48-84 | 5 | 26/09/2023 | 10 | 
| 05-50 | 4 | 03/10/2023 | 7 | 
| 69-96 | 3 | 10/10/2023 | 6 | 
| 01-10 | 2 | 17/10/2023 | 6 | 
| 03-30 | 2 | 17/10/2023 | 5 | 
| 17-71 | 2 | 17/10/2023 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 25 | 13 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 71 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh