XSQN 10/10/2023 - Xổ số Quảng Ninh 10/10/2023
| Ký Hiệu | 1ZB 2ZB 3ZB 5ZB 6ZB 9ZB 17ZB 20ZB | 
| Giải ĐB | 84521 | 
| Giải 1 | 59398 | 
| Giải 2 | 06955 97174 | 
| Giải 3 | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 | 
| Giải 4 | 9277 4822 0696 3467 | 
| Giải 5 | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 | 
| Giải 6 | 604 563 431 | 
| Giải 7 | 93 92 27 19 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 4 | 0 | 
| 1 | 8,3,9 | 6,3,2 | 1 | 
| 2 | 5,2,3,7,1 | 2,9 | 2 | 
| 3 | 1 | 2,1,6,9 | 3 | 
| 4 | 9,0 | 7,0 | 4 | 
| 5 | 5 | 5,2,6,7 | 5 | 
| 6 | 1,7,5,3 | 7,9 | 6 | 
| 7 | 4,9,8,6,7,5 | 7,6,2 | 7 | 
| 8 | 9,1,7 | 8 | |
| 9 | 8,6,3,2 | 7,4,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 10/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 91 | 20 | 23/05/2023 | 20 | 
| 11 | 14 | 04/07/2023 | 14 | 
| 33 | 12 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 11 | 25/07/2023 | 20 | 
| 69 | 11 | 25/07/2023 | 20 | 
| 07 | 10 | 01/08/2023 | 15 | 
| 20 | 10 | 01/08/2023 | 13 | 
| 02 | 8 | 15/08/2023 | 11 | 
| 08 | 8 | 15/08/2023 | 9 | 
| 45 | 8 | 15/08/2023 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 10/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 8 | 15/08/2023 | 8 | 
| 06-60 | 5 | 05/09/2023 | 6 | 
| 68-86 | 5 | 05/09/2023 | 7 | 
| 07-70 | 4 | 12/09/2023 | 11 | 
| 45-54 | 4 | 12/09/2023 | 9 | 
| 14-41 | 3 | 19/09/2023 | 11 | 
| 17-71 | 3 | 19/09/2023 | 6 | 
| 24-42 | 3 | 19/09/2023 | 9 | 
| 26-62 | 3 | 19/09/2023 | 7 | 
| 58-85 | 3 | 19/09/2023 | 8 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 14 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 13 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 81 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh