XSQN 12/12/2023 - Xổ số Quảng Ninh 12/12/2023
| Ký Hiệu | 2CY 5CY 8CY 13CY 15CY 16CY 19CY 20CY | 
| Giải ĐB | 62970 | 
| Giải 1 | 39467 | 
| Giải 2 | 40628 04048 | 
| Giải 3 | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 | 
| Giải 4 | 6711 8324 0621 5607 | 
| Giải 5 | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 | 
| Giải 6 | 954 545 397 | 
| Giải 7 | 63 29 28 51 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 7 | 0 | 
| 1 | 5,1,7,8 | 5,4,1,2,5 | 1 | 
| 2 | 8,8,4,1,8,9,8 | 2 | |
| 3 | 9,6 | 3 | |
| 4 | 8,1,6,5 | 7,2,5 | 4 | 
| 5 | 1,8,4,1 | 1,4 | 5 | 
| 6 | 7,3 | 4 | 6 | 
| 7 | 4,0 | 6,0,1,9 | 7 | 
| 8 | 2,4,2,9,5,2,1,2 | 8 | |
| 9 | 8,3,7 | 2 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 12/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 21 | 18/07/2023 | 21 | 
| 60 | 20 | 25/07/2023 | 20 | 
| 20 | 19 | 01/08/2023 | 19 | 
| 68 | 16 | 22/08/2023 | 16 | 
| 86 | 14 | 05/09/2023 | 14 | 
| 34 | 11 | 26/09/2023 | 15 | 
| 35 | 11 | 26/09/2023 | 11 | 
| 50 | 11 | 26/09/2023 | 16 | 
| 19 | 9 | 10/10/2023 | 19 | 
| 37 | 8 | 17/10/2023 | 11 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 12/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 14 | 05/09/2023 | 14 | 
| 19-91 | 8 | 17/10/2023 | 8 | 
| 08-80 | 6 | 31/10/2023 | 7 | 
| 05-50 | 5 | 07/11/2023 | 7 | 
| 25-52 | 4 | 14/11/2023 | 6 | 
| 34-43 | 4 | 14/11/2023 | 4 | 
| 35-53 | 4 | 14/11/2023 | 7 | 
| 49-94 | 4 | 14/11/2023 | 7 | 
| 69-96 | 4 | 14/11/2023 | 6 | 
| 27-72 | 3 | 21/11/2023 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 07 | 17 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh