XSQN 07/11/2023 - Xổ số Quảng Ninh 07/11/2023
| Ký Hiệu | 2BG 3BG 6BG 9BG 10BG 13BG 15BG 16BG | 
| Giải ĐB | 10949 | 
| Giải 1 | 97813 | 
| Giải 2 | 40248 97258 | 
| Giải 3 | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 | 
| Giải 4 | 2387 7105 7024 0996 | 
| Giải 5 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 | 
| Giải 6 | 045 513 973 | 
| Giải 7 | 27 90 24 03 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4,3 | 7,1,9 | 0 | 
| 1 | 3,8,0,3 | 7 | 1 | 
| 2 | 6,4,8,7,4 | 7,4 | 2 | 
| 3 | 1,4,9,1,7,0 | 3 | |
| 4 | 8,3,2,5,9 | 2,0,2 | 4 | 
| 5 | 8 | 0,4 | 5 | 
| 6 | 2,9 | 6 | |
| 7 | 2,1,0,7,3 | 8,7,2 | 7 | 
| 8 | 7 | 4,5,1,2 | 8 | 
| 9 | 6,3,0 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 07/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 16 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 15 | 25/07/2023 | 20 | 
| 69 | 15 | 25/07/2023 | 17 | 
| 20 | 14 | 01/08/2023 | 14 | 
| 02 | 12 | 15/08/2023 | 12 | 
| 68 | 11 | 22/08/2023 | 13 | 
| 89 | 11 | 22/08/2023 | 16 | 
| 44 | 9 | 05/09/2023 | 9 | 
| 86 | 9 | 05/09/2023 | 11 | 
| 38 | 7 | 19/09/2023 | 7 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 07/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 12 | 15/08/2023 | 12 | 
| 68-86 | 9 | 05/09/2023 | 9 | 
| 19-91 | 3 | 17/10/2023 | 7 | 
| 46-64 | 3 | 17/10/2023 | 7 | 
| 47-74 | 3 | 17/10/2023 | 7 | 
| 15-51 | 2 | 24/10/2023 | 5 | 
| 16-61 | 2 | 24/10/2023 | 6 | 
| 23-32 | 2 | 24/10/2023 | 11 | 
| 29-92 | 2 | 24/10/2023 | 6 | 
| 38-83 | 2 | 24/10/2023 | 4 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 30 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 14 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 25 | 13 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh