XSQN 21/11/2023 - Xổ số Quảng Ninh 21/11/2023
| Ký Hiệu | 3BY 5BY 7BY 11BY 12BY 14BY 17BY 18BY | 
| Giải ĐB | 17948 | 
| Giải 1 | 51570 | 
| Giải 2 | 91263 22132 | 
| Giải 3 | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 | 
| Giải 4 | 4513 6199 8246 3789 | 
| Giải 5 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 | 
| Giải 6 | 926 913 865 | 
| Giải 7 | 55 66 29 16 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,1 | 7 | 0 | 
| 1 | 3,3,3,6 | 0 | 1 | 
| 2 | 3,7,9,6,9 | 3,4 | 2 | 
| 3 | 2 | 6,2,1,1,1 | 3 | 
| 4 | 5,6,5,2,8 | 4 | |
| 5 | 5 | 7,4,8,4,6,5 | 5 | 
| 6 | 3,5,6 | 4,2,6,1 | 6 | 
| 7 | 0,5,9 | 2,0 | 7 | 
| 8 | 9,5 | 4 | 8 | 
| 9 | 9 | 9,8,2,7,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 21/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 18 | 18/07/2023 | 18 | 
| 60 | 17 | 25/07/2023 | 20 | 
| 20 | 16 | 01/08/2023 | 16 | 
| 68 | 13 | 22/08/2023 | 13 | 
| 44 | 11 | 05/09/2023 | 11 | 
| 86 | 11 | 05/09/2023 | 11 | 
| 38 | 9 | 19/09/2023 | 9 | 
| 34 | 8 | 26/09/2023 | 15 | 
| 35 | 8 | 26/09/2023 | 10 | 
| 50 | 8 | 26/09/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 21/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 11 | 05/09/2023 | 11 | 
| 19-91 | 5 | 17/10/2023 | 7 | 
| 47-74 | 5 | 17/10/2023 | 7 | 
| 15-51 | 4 | 24/10/2023 | 5 | 
| 38-83 | 4 | 24/10/2023 | 4 | 
| 59-95 | 4 | 24/10/2023 | 6 | 
| 06-60 | 3 | 31/10/2023 | 6 | 
| 08-80 | 3 | 31/10/2023 | 7 | 
| 12-21 | 3 | 31/10/2023 | 7 | 
| 67-76 | 3 | 31/10/2023 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 07 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh