XSQN 05/12/2023 - Xổ số Quảng Ninh 05/12/2023
| Ký Hiệu | 2CQ 5CQ 10CQ 12CQ 15CQ 16CQ 17CQ 19CQ | 
| Giải ĐB | 47521 | 
| Giải 1 | 07540 | 
| Giải 2 | 75731 73475 | 
| Giải 3 | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 | 
| Giải 4 | 4831 7851 5581 2662 | 
| Giải 5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 | 
| Giải 6 | 206 459 399 | 
| Giải 7 | 66 61 51 07 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,6,7 | 4,0 | 0 | 
| 1 | 3,4,3,5,8,6,5,2 | 1 | |
| 2 | 1 | 6 | 2 | 
| 3 | 1,6,1,8 | 7 | 3 | 
| 4 | 0,4,1 | 4,8 | 4 | 
| 5 | 1,7,9,1 | 7,7 | 5 | 
| 6 | 2,6,6,1 | 3,6,7,0,6 | 6 | 
| 7 | 5,3,5,8,6 | 5,0 | 7 | 
| 8 | 1,4 | 3,7 | 8 | 
| 9 | 9 | 5,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 05/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 20 | 18/07/2023 | 20 | 
| 60 | 19 | 25/07/2023 | 20 | 
| 20 | 18 | 01/08/2023 | 18 | 
| 68 | 15 | 22/08/2023 | 15 | 
| 86 | 13 | 05/09/2023 | 13 | 
| 34 | 10 | 26/09/2023 | 15 | 
| 35 | 10 | 26/09/2023 | 10 | 
| 50 | 10 | 26/09/2023 | 16 | 
| 19 | 8 | 10/10/2023 | 19 | 
| 74 | 8 | 10/10/2023 | 11 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 05/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 13 | 05/09/2023 | 13 | 
| 19-91 | 7 | 17/10/2023 | 7 | 
| 47-74 | 7 | 17/10/2023 | 7 | 
| 08-80 | 5 | 31/10/2023 | 7 | 
| 05-50 | 4 | 07/11/2023 | 7 | 
| 25-52 | 3 | 14/11/2023 | 6 | 
| 34-43 | 3 | 14/11/2023 | 5 | 
| 35-53 | 3 | 14/11/2023 | 7 | 
| 49-94 | 3 | 14/11/2023 | 7 | 
| 69-96 | 3 | 14/11/2023 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 07 | 16 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 14 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh