XSQN 28/11/2023 - Xổ số Quảng Ninh 28/11/2023
| Ký Hiệu | 4CG 5CG 8CG 11CG 15CG 17CG 18CG 19CG | 
| Giải ĐB | 11913 | 
| Giải 1 | 00010 | 
| Giải 2 | 45748 26907 | 
| Giải 3 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 | 
| Giải 4 | 5903 8499 5218 4870 | 
| Giải 5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 | 
| Giải 6 | 782 009 902 | 
| Giải 7 | 01 54 99 39 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,6,3,1,9,9,2,1 | 1,7,3 | 0 | 
| 1 | 0,2,5,8,3 | 0,7,0 | 1 | 
| 2 | 8 | 1,3,8,0 | 2 | 
| 3 | 2,6,0,9 | 8,8,0,1 | 3 | 
| 4 | 8 | 5 | 4 | 
| 5 | 4 | 1 | 5 | 
| 6 | 0,3 | 6 | |
| 7 | 0,1 | 0 | 7 | 
| 8 | 3,3,2 | 4,1,2 | 8 | 
| 9 | 9,9 | 9,0,0,9,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 28/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 19 | 18/07/2023 | 19 | 
| 60 | 18 | 25/07/2023 | 20 | 
| 20 | 17 | 01/08/2023 | 17 | 
| 68 | 14 | 22/08/2023 | 14 | 
| 44 | 12 | 05/09/2023 | 12 | 
| 86 | 12 | 05/09/2023 | 12 | 
| 38 | 10 | 19/09/2023 | 10 | 
| 34 | 9 | 26/09/2023 | 15 | 
| 35 | 9 | 26/09/2023 | 10 | 
| 50 | 9 | 26/09/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 28/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 12 | 05/09/2023 | 12 | 
| 19-91 | 6 | 17/10/2023 | 7 | 
| 47-74 | 6 | 17/10/2023 | 7 | 
| 59-95 | 5 | 24/10/2023 | 6 | 
| 08-80 | 4 | 31/10/2023 | 7 | 
| 67-76 | 4 | 31/10/2023 | 5 | 
| 04-40 | 3 | 07/11/2023 | 5 | 
| 05-50 | 3 | 07/11/2023 | 7 | 
| 37-73 | 3 | 07/11/2023 | 7 | 
| 14-41 | 2 | 14/11/2023 | 11 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 07 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 15 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 30 | 14 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 71 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 12 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh