XSQN 16/01/2024 - Xổ số Quảng Ninh 16/01/2024
| Ký Hiệu | 1EQ 2EQ 3EQ 4EQ 5EQ 8EQ 12EQ 19EQ | 
| Giải ĐB | 95539 | 
| Giải 1 | 74503 | 
| Giải 2 | 57428 62493 | 
| Giải 3 | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 | 
| Giải 4 | 3363 5407 6781 8041 | 
| Giải 5 | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 | 
| Giải 6 | 236 215 743 | 
| Giải 7 | 90 79 37 58 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9,9,7,1,2 | 9 | 0 | 
| 1 | 5,5 | 7,8,4,0 | 1 | 
| 2 | 8,3 | 4,9,0,9 | 2 | 
| 3 | 6,7,9 | 0,9,2,6,9,4 | 3 | 
| 4 | 2,1,3 | 4 | |
| 5 | 5,8 | 1,5,1 | 5 | 
| 6 | 3 | 3 | 6 | 
| 7 | 1,9 | 0,3 | 7 | 
| 8 | 1 | 2,5 | 8 | 
| 9 | 3,3,2,2,0 | 0,0,7,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 16/01/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 26 | 18/07/2023 | 26 | 
| 86 | 19 | 05/09/2023 | 19 | 
| 34 | 16 | 26/09/2023 | 16 | 
| 64 | 13 | 17/10/2023 | 13 | 
| 80 | 13 | 17/10/2023 | 13 | 
| 95 | 13 | 17/10/2023 | 16 | 
| 94 | 11 | 31/10/2023 | 20 | 
| 27 | 8 | 21/11/2023 | 8 | 
| 65 | 8 | 21/11/2023 | 10 | 
| 89 | 8 | 21/11/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 16/01/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 46-64 | 5 | 12/12/2023 | 7 | 
| 67-76 | 5 | 12/12/2023 | 5 | 
| 47-74 | 4 | 19/12/2023 | 7 | 
| 13-31 | 3 | 26/12/2023 | 8 | 
| 25-52 | 3 | 26/12/2023 | 6 | 
| 27-72 | 3 | 26/12/2023 | 6 | 
| 04-40 | 2 | 02/01/2024 | 5 | 
| 05-50 | 2 | 02/01/2024 | 7 | 
| 48-84 | 2 | 02/01/2024 | 10 | 
| 56-65 | 2 | 02/01/2024 | 7 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 09 | 15 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 13 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 13 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 71 | 12 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh