XSQN 19/12/2023 - Xổ số Quảng Ninh 19/12/2023
| Ký Hiệu | 1DG 2DG 3DG 4DG 5DG 11DG 14DG 15DG | 
| Giải ĐB | 14577 | 
| Giải 1 | 66388 | 
| Giải 2 | 72506 57508 | 
| Giải 3 | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 | 
| Giải 4 | 2019 7061 7062 9014 | 
| Giải 5 | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 | 
| Giải 6 | 308 532 193 | 
| Giải 7 | 40 82 90 57 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,8,5,1,1,2,4,8 | 7,4,9 | 0 | 
| 1 | 9,4,8 | 0,0,6 | 1 | 
| 2 | 8,6,0,3,8 | 2 | |
| 3 | 9,2 | 9 | 3 | 
| 4 | 7,0 | 1,0 | 4 | 
| 5 | 7 | 0 | 5 | 
| 6 | 6,1,2 | 0,6 | 6 | 
| 7 | 9,0,7 | 4,5,7 | 7 | 
| 8 | 8,2,2 | 8,0,1,0 | 8 | 
| 9 | 3,0 | 1,3,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 19/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 22 | 18/07/2023 | 22 | 
| 60 | 21 | 25/07/2023 | 21 | 
| 20 | 20 | 01/08/2023 | 20 | 
| 68 | 17 | 22/08/2023 | 17 | 
| 86 | 15 | 05/09/2023 | 15 | 
| 34 | 12 | 26/09/2023 | 15 | 
| 35 | 12 | 26/09/2023 | 12 | 
| 50 | 12 | 26/09/2023 | 16 | 
| 37 | 9 | 17/10/2023 | 11 | 
| 56 | 9 | 17/10/2023 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 19/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 15 | 05/09/2023 | 15 | 
| 25-52 | 5 | 14/11/2023 | 6 | 
| 34-43 | 5 | 14/11/2023 | 5 | 
| 35-53 | 5 | 14/11/2023 | 7 | 
| 49-94 | 5 | 14/11/2023 | 7 | 
| 69-96 | 5 | 14/11/2023 | 6 | 
| 27-72 | 4 | 21/11/2023 | 6 | 
| 56-65 | 4 | 21/11/2023 | 7 | 
| 03-30 | 3 | 28/11/2023 | 5 | 
| 13-31 | 2 | 05/12/2023 | 8 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 07 | 16 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 14 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 13 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 13 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh