XSQN 23/01/2024 - Xổ số Quảng Ninh 23/01/2024
| Ký Hiệu | 2EY 5EY 8EY 12EY 14EY 15EY 16EY 17EY | 
| Giải ĐB | 87441 | 
| Giải 1 | 45966 | 
| Giải 2 | 06221 88252 | 
| Giải 3 | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 | 
| Giải 4 | 7691 4975 9911 6182 | 
| Giải 5 | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 | 
| Giải 6 | 022 468 449 | 
| Giải 7 | 74 00 49 11 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,0 | 0 | 0 | 
| 1 | 6,7,7,2,1,1 | 2,9,1,1,4 | 1 | 
| 2 | 1,5,2 | 5,1,8,2 | 2 | 
| 3 | 3 | ||
| 4 | 5,5,6,9,9,1 | 7 | 4 | 
| 5 | 2 | 4,4,7,7,2 | 5 | 
| 6 | 6,8 | 6,1,4,0 | 6 | 
| 7 | 5,5,4 | 1,1,9 | 7 | 
| 8 | 2 | 9,6 | 8 | 
| 9 | 1,7,8 | 4,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 23/01/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 27 | 18/07/2023 | 27 | 
| 86 | 20 | 05/09/2023 | 20 | 
| 34 | 17 | 26/09/2023 | 17 | 
| 64 | 14 | 17/10/2023 | 14 | 
| 80 | 14 | 17/10/2023 | 14 | 
| 95 | 14 | 17/10/2023 | 16 | 
| 94 | 12 | 31/10/2023 | 20 | 
| 27 | 9 | 21/11/2023 | 9 | 
| 65 | 9 | 21/11/2023 | 10 | 
| 89 | 9 | 21/11/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 23/01/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 67-76 | 6 | 12/12/2023 | 6 | 
| 13-31 | 4 | 26/12/2023 | 8 | 
| 27-72 | 4 | 26/12/2023 | 6 | 
| 04-40 | 3 | 02/01/2024 | 5 | 
| 05-50 | 3 | 02/01/2024 | 7 | 
| 48-84 | 3 | 02/01/2024 | 10 | 
| 56-65 | 3 | 02/01/2024 | 7 | 
| 69-96 | 3 | 02/01/2024 | 6 | 
| 08-80 | 2 | 09/01/2024 | 6 | 
| 26-62 | 2 | 09/01/2024 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 09 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 12 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh