XSQN 27/02/2024 - Xổ số Quảng Ninh 27/02/2024
| Ký Hiệu | 1GL 3GL 11GL 16GL 17GL 18GL 19GL 20GL | 
| Giải ĐB | 36209 | 
| Giải 1 | 22265 | 
| Giải 2 | 97620 79071 | 
| Giải 3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 | 
| Giải 4 | 5624 5402 3167 0381 | 
| Giải 5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 | 
| Giải 6 | 378 568 805 | 
| Giải 7 | 85 80 61 76 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,9 | 2,5,8 | 0 | 
| 1 | 6 | 7,8,6 | 1 | 
| 2 | 0,2,4 | 2,0,6 | 2 | 
| 3 | 6 | 3 | |
| 4 | 5,9,2 | 4 | |
| 5 | 4,0 | 6,0,8 | 5 | 
| 6 | 5,3,7,2,8,1 | 1,8,7 | 6 | 
| 7 | 1,8,8,6 | 9,9,6,9 | 7 | 
| 8 | 1,6,5,0 | 7,7,6 | 8 | 
| 9 | 4,7,7,7 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 27/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 32 | 18/07/2023 | 32 | 
| 34 | 22 | 26/09/2023 | 22 | 
| 64 | 19 | 17/10/2023 | 19 | 
| 27 | 14 | 21/11/2023 | 14 | 
| 89 | 14 | 21/11/2023 | 16 | 
| 13 | 13 | 28/11/2023 | 13 | 
| 51 | 11 | 12/12/2023 | 11 | 
| 72 | 9 | 26/12/2023 | 18 | 
| 04 | 8 | 02/01/2024 | 8 | 
| 35 | 8 | 02/01/2024 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 27/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27-72 | 9 | 26/12/2023 | 9 | 
| 07-70 | 6 | 16/01/2024 | 11 | 
| 34-43 | 6 | 16/01/2024 | 7 | 
| 89-98 | 5 | 23/01/2024 | 7 | 
| 35-53 | 4 | 30/01/2024 | 7 | 
| 25-52 | 3 | 06/02/2024 | 6 | 
| 46-64 | 3 | 06/02/2024 | 7 | 
| 48-84 | 3 | 06/02/2024 | 10 | 
| 57-75 | 3 | 06/02/2024 | 11 | 
| 69-96 | 3 | 06/02/2024 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 97 | 14 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh