XSQN 30/01/2024 - Xổ số Quảng Ninh 30/01/2024
| Ký Hiệu | 3FG 4FG 7FG 8FG 12FG 15FG 16FG 19FG | 
| Giải ĐB | 08524 | 
| Giải 1 | 80556 | 
| Giải 2 | 02056 55365 | 
| Giải 3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 | 
| Giải 4 | 3556 7688 6096 0141 | 
| Giải 5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 | 
| Giải 6 | 921 194 760 | 
| Giải 7 | 38 26 83 95 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 9,6 | 0 | 
| 1 | 1 | 4,1,7,2 | 1 | 
| 2 | 1,6,4 | 3 | 2 | 
| 3 | 6,2,8 | 6,0,5,5,8,8 | 3 | 
| 4 | 6,1 | 9,2 | 4 | 
| 5 | 6,6,3,3,6,7 | 6,9 | 5 | 
| 6 | 5,3,0 | 5,5,3,4,5,9,2 | 6 | 
| 7 | 1 | 5 | 7 | 
| 8 | 8,3,3 | 8,3 | 8 | 
| 9 | 6,0,4,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 30/01/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 28 | 18/07/2023 | 28 | 
| 86 | 21 | 05/09/2023 | 21 | 
| 34 | 18 | 26/09/2023 | 18 | 
| 64 | 15 | 17/10/2023 | 15 | 
| 80 | 15 | 17/10/2023 | 15 | 
| 27 | 10 | 21/11/2023 | 10 | 
| 89 | 10 | 21/11/2023 | 16 | 
| 13 | 9 | 28/11/2023 | 12 | 
| 76 | 8 | 05/12/2023 | 8 | 
| 78 | 8 | 05/12/2023 | 8 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 30/01/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 67-76 | 7 | 12/12/2023 | 7 | 
| 13-31 | 5 | 26/12/2023 | 8 | 
| 27-72 | 5 | 26/12/2023 | 6 | 
| 04-40 | 4 | 02/01/2024 | 5 | 
| 05-50 | 4 | 02/01/2024 | 7 | 
| 48-84 | 4 | 02/01/2024 | 10 | 
| 08-80 | 3 | 09/01/2024 | 6 | 
| 78-87 | 3 | 09/01/2024 | 7 | 
| 01-10 | 2 | 16/01/2024 | 5 | 
| 02-20 | 2 | 16/01/2024 | 12 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 83 | 13 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 71 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh