XSQN 19/03/2024 - Xổ số Quảng Ninh 19/03/2024
| Ký Hiệu | 1HL 6HL 7HL 8HL 9HL 15HL 17HL 20HL | 
| Giải ĐB | 15636 | 
| Giải 1 | 19173 | 
| Giải 2 | 85681 79930 | 
| Giải 3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 | 
| Giải 4 | 6448 8599 4783 1398 | 
| Giải 5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 | 
| Giải 6 | 996 855 572 | 
| Giải 7 | 33 44 22 51 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,0 | 3,0 | 0 | 
| 1 | 6 | 8,5 | 1 | 
| 2 | 2 | 0,3,7,2 | 2 | 
| 3 | 0,2,3,6 | 7,8,7,3 | 3 | 
| 4 | 4,8,4 | 4,4 | 4 | 
| 5 | 9,6,5,1 | 9,6,5 | 5 | 
| 6 | 5 | 1,8,5,9,3 | 6 | 
| 7 | 3,3,2 | 8 | 7 | 
| 8 | 1,6,7,3 | 4,9 | 8 | 
| 9 | 5,9,8,6 | 9,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 19/03/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27 | 17 | 21/11/2023 | 17 | 
| 13 | 16 | 28/11/2023 | 16 | 
| 04 | 11 | 02/01/2024 | 11 | 
| 35 | 11 | 02/01/2024 | 13 | 
| 08 | 10 | 09/01/2024 | 10 | 
| 70 | 10 | 09/01/2024 | 17 | 
| 07 | 9 | 16/01/2024 | 15 | 
| 28 | 9 | 16/01/2024 | 17 | 
| 37 | 9 | 16/01/2024 | 12 | 
| 42 | 9 | 16/01/2024 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 19/03/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 07-70 | 9 | 16/01/2024 | 11 | 
| 35-53 | 7 | 30/01/2024 | 7 | 
| 04-40 | 5 | 13/02/2024 | 5 | 
| 28-82 | 5 | 13/02/2024 | 7 | 
| 47-74 | 5 | 13/02/2024 | 7 | 
| 06-60 | 4 | 20/02/2024 | 6 | 
| 13-31 | 4 | 20/02/2024 | 8 | 
| 14-41 | 4 | 20/02/2024 | 11 | 
| 08-80 | 3 | 27/02/2024 | 6 | 
| 09-90 | 3 | 27/02/2024 | 4 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 83 | 15 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 13 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 22 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh