XSQN 20/02/2024 - Xổ số Quảng Ninh 20/02/2024
| Ký Hiệu | 2GB 5GB 6GB 7GB 12GB 13GB 17GB 20GB | 
| Giải ĐB | 57406 | 
| Giải 1 | 97758 | 
| Giải 2 | 37216 24939 | 
| Giải 3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 | 
| Giải 4 | 7939 8580 7131 0783 | 
| Giải 5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 | 
| Giải 6 | 592 419 079 | 
| Giải 7 | 68 18 78 00 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,0,6 | 5,3,8,6,0 | 0 | 
| 1 | 6,5,9,8 | 4,3,2 | 1 | 
| 2 | 2,1 | 3,2,9 | 2 | 
| 3 | 9,2,0,9,1 | 8,7 | 3 | 
| 4 | 1 | 4 | |
| 5 | 8,0,6 | 0,1 | 5 | 
| 6 | 6,0,8 | 1,6,5,0 | 6 | 
| 7 | 3,9,8 | 7 | |
| 8 | 0,3 | 5,6,1,7 | 8 | 
| 9 | 2 | 3,3,1,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 20/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 31 | 18/07/2023 | 31 | 
| 34 | 21 | 26/09/2023 | 21 | 
| 64 | 18 | 17/10/2023 | 18 | 
| 27 | 13 | 21/11/2023 | 13 | 
| 89 | 13 | 21/11/2023 | 16 | 
| 13 | 12 | 28/11/2023 | 12 | 
| 51 | 10 | 12/12/2023 | 11 | 
| 72 | 8 | 26/12/2023 | 18 | 
| 85 | 8 | 26/12/2023 | 11 | 
| 04 | 7 | 02/01/2024 | 7 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 20/02/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27-72 | 8 | 26/12/2023 | 8 | 
| 07-70 | 5 | 16/01/2024 | 11 | 
| 34-43 | 5 | 16/01/2024 | 7 | 
| 45-54 | 4 | 23/01/2024 | 9 | 
| 89-98 | 4 | 23/01/2024 | 7 | 
| 24-42 | 3 | 30/01/2024 | 9 | 
| 26-62 | 3 | 30/01/2024 | 5 | 
| 35-53 | 3 | 30/01/2024 | 7 | 
| 09-90 | 2 | 06/02/2024 | 4 | 
| 17-71 | 2 | 06/02/2024 | 6 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 32 | 13 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 12 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 11 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 11 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh