XSTTH 06/02/2023 - Xổ số Thừa Thiên Huế 06/02/2023
Giải 8 | 25 |
Giải 7 | 291 |
Giải 6 | 4987 7007 2537 |
Giải 5 | 1722 |
Giải 4 | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 |
Giải 3 | 73727 77435 |
Giải 2 | 37304 |
Giải 1 | 72612 |
Giải ĐB | 883941 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,7 | 0 | |
1 | 2,5 | 9,4 | 1 |
2 | 7,8,2,5 | 1,2 | 2 |
3 | 5,7 | 6 | 3 |
4 | 1 | 0,6 | 4 |
5 | 9 | 3,1,2 | 5 |
6 | 3,4 | 6 | |
7 | 8 | 2,9,8,0,3 | 7 |
8 | 7 | 2,7 | 8 |
9 | 7,1 | 5 | 9 |
Thống kê lô gan Thừa Thiên Huế ngày 06/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
93 | 33 | 16/10/2022 | 33 |
90 | 22 | 21/11/2022 | 22 |
71 | 18 | 05/12/2022 | 26 |
80 | 16 | 12/12/2022 | 16 |
54 | 15 | 18/12/2022 | 24 |
34 | 14 | 19/12/2022 | 18 |
11 | 13 | 25/12/2022 | 13 |
47 | 13 | 25/12/2022 | 22 |
81 | 13 | 25/12/2022 | 20 |
02 | 12 | 26/12/2022 | 26 |
Thống kê cặp lô gan Thừa Thiên Huế ngày 06/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại |
---|---|---|---|
24-42 | 10 | 02/01/2023 | 10 |
29-92 | 8 | 09/01/2023 | 11 |
68-86 | 8 | 09/01/2023 | 8 |
34-43 | 6 | 16/01/2023 | 11 |
39-93 | 6 | 16/01/2023 | 12 |
02-20 | 5 | 22/01/2023 | 16 |
13-31 | 5 | 22/01/2023 | 11 |
38-83 | 5 | 22/01/2023 | 13 |
01-10 | 4 | 23/01/2023 | 20 |
05-50 | 4 | 23/01/2023 | 10 |
Thống kê lô Thừa Thiên Huế về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
Lô | Số lần | Tăng giảm |
---|---|---|
59 | 13 | Tăng 10 lần so với 30 lần quay trước |
26 | 11 | Tăng 10 lần so với 30 lần quay trước |
48 | 11 | Tăng 6 lần so với 30 lần quay trước |
55 | 9 | Bằng so với 30 lần quay trước |
01 | 9 | Tăng 5 lần so với 30 lần quay trước |
12 | 9 | Tăng 6 lần so với 30 lần quay trước |
18 | 9 | Tăng 4 lần so với 30 lần quay trước |
47 | 9 | Tăng 2 lần so với 30 lần quay trước |
65 | 9 | Tăng 3 lần so với 30 lần quay trước |
88 | 9 | Tăng 4 lần so với 30 lần quay trước |