XSTV 03/05/2024 - Xổ số Trà Vinh 03/05/2024
| Giải 8 | 54 | 
| Giải 7 | 027 | 
| Giải 6 | 0639 8684 7604 | 
| Giải 5 | 6315 | 
| Giải 4 | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 | 
| Giải 3 | 57779 89774 | 
| Giải 2 | 89264 | 
| Giải 1 | 34173 | 
| Giải ĐB | 054207 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7 | 0 | |
| 1 | 5 | 1 | |
| 2 | 9,7 | 7 | 2 | 
| 3 | 8,9 | 7,9 | 3 | 
| 4 | 7 | 6,7,8,0,5 | 4 | 
| 5 | 6,5,4 | 5,1 | 5 | 
| 6 | 4 | 5 | 6 | 
| 7 | 3,9,4,2 | 4,2,0 | 7 | 
| 8 | 4 | 3 | 8 | 
| 9 | 3 | 7,2,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 03/05/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23 | 34 | 08/09/2023 | 34 | 
| 49 | 32 | 22/09/2023 | 32 | 
| 69 | 30 | 06/10/2023 | 30 | 
| 43 | 27 | 27/10/2023 | 35 | 
| 46 | 19 | 22/12/2023 | 19 | 
| 58 | 19 | 22/12/2023 | 19 | 
| 63 | 18 | 29/12/2023 | 20 | 
| 36 | 17 | 05/01/2024 | 17 | 
| 61 | 16 | 12/01/2024 | 19 | 
| 90 | 16 | 12/01/2024 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 03/05/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 17 | 05/01/2024 | 17 | 
| 16-61 | 9 | 01/03/2024 | 15 | 
| 24-42 | 8 | 08/03/2024 | 13 | 
| 02-20 | 6 | 22/03/2024 | 8 | 
| 17-71 | 6 | 22/03/2024 | 14 | 
| 12-21 | 5 | 29/03/2024 | 18 | 
| 01-10 | 4 | 05/04/2024 | 10 | 
| 19-91 | 4 | 05/04/2024 | 18 | 
| 78-87 | 4 | 05/04/2024 | 8 | 
| 03-30 | 3 | 12/04/2024 | 7 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 57 | 14 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 80 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 34 | 8 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh