XSTV 22/09/2023 - Xổ số Trà Vinh 22/09/2023
| Giải 8 | 82 | 
| Giải 7 | 196 | 
| Giải 6 | 0846 8965 9304 | 
| Giải 5 | 9452 | 
| Giải 4 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 | 
| Giải 3 | 37644 38022 | 
| Giải 2 | 08068 | 
| Giải 1 | 70028 | 
| Giải ĐB | 528491 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 0 | |
| 1 | 9 | 1 | |
| 2 | 8,2 | 2,7,5,8 | 2 | 
| 3 | 9 | 3 | |
| 4 | 4,9,6 | 4,0 | 4 | 
| 5 | 2 | 6,6 | 5 | 
| 6 | 8,5,5 | 9,4,9 | 6 | 
| 7 | 7,2 | 9,7 | 7 | 
| 8 | 2 | 2,6 | 8 | 
| 9 | 7,6,6,1 | 3,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 22/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 16 | 25 | 31/03/2023 | 25 | 
| 01 | 16 | 02/06/2023 | 16 | 
| 17 | 16 | 02/06/2023 | 16 | 
| 29 | 16 | 02/06/2023 | 17 | 
| 05 | 15 | 09/06/2023 | 18 | 
| 62 | 15 | 09/06/2023 | 19 | 
| 25 | 13 | 23/06/2023 | 13 | 
| 32 | 13 | 23/06/2023 | 17 | 
| 26 | 12 | 30/06/2023 | 22 | 
| 06 | 11 | 07/07/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 22/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 26-62 | 12 | 30/06/2023 | 12 | 
| 07-70 | 9 | 21/07/2023 | 10 | 
| 38-83 | 8 | 28/07/2023 | 9 | 
| 35-53 | 7 | 04/08/2023 | 7 | 
| 03-30 | 6 | 11/08/2023 | 11 | 
| 16-61 | 6 | 11/08/2023 | 15 | 
| 57-75 | 6 | 11/08/2023 | 8 | 
| 02-20 | 5 | 18/08/2023 | 8 | 
| 06-60 | 5 | 18/08/2023 | 6 | 
| 17-71 | 5 | 18/08/2023 | 13 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 77 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 14 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 34 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 78 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh