XSTV 11/08/2023 - Xổ số Trà Vinh 11/08/2023
| Giải 8 | 45 | 
| Giải 7 | 503 | 
| Giải 6 | 3091 3761 5221 | 
| Giải 5 | 6747 | 
| Giải 4 | 88457 50681 97187 30823 71237 35020 19850 | 
| Giải 3 | 46676 48365 | 
| Giải 2 | 77890 | 
| Giải 1 | 01673 | 
| Giải ĐB | 116713 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 9,2,5 | 0 | 
| 1 | 3 | 8,9,6,2 | 1 | 
| 2 | 3,0,1 | 2 | |
| 3 | 7 | 7,2,0,1 | 3 | 
| 4 | 7,5 | 4 | |
| 5 | 7,0 | 6,4 | 5 | 
| 6 | 5,1 | 7 | 6 | 
| 7 | 3,6 | 5,8,3,4 | 7 | 
| 8 | 1,7 | 8 | |
| 9 | 0,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 11/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 33 | 23/12/2022 | 37 | 
| 84 | 26 | 10/02/2023 | 26 | 
| 51 | 23 | 03/03/2023 | 24 | 
| 16 | 19 | 31/03/2023 | 19 | 
| 97 | 18 | 07/04/2023 | 18 | 
| 11 | 17 | 14/04/2023 | 17 | 
| 39 | 16 | 21/04/2023 | 25 | 
| 12 | 13 | 12/05/2023 | 19 | 
| 54 | 11 | 26/05/2023 | 17 | 
| 92 | 11 | 26/05/2023 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 11/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 10 | 02/06/2023 | 13 | 
| 29-92 | 10 | 02/06/2023 | 10 | 
| 26-62 | 6 | 30/06/2023 | 9 | 
| 27-72 | 6 | 30/06/2023 | 11 | 
| 06-60 | 5 | 07/07/2023 | 6 | 
| 46-64 | 5 | 07/07/2023 | 7 | 
| 48-84 | 5 | 07/07/2023 | 7 | 
| 89-98 | 5 | 07/07/2023 | 10 | 
| 07-70 | 3 | 21/07/2023 | 10 | 
| 08-80 | 3 | 21/07/2023 | 10 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 41 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 14 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh