XSTV 07/04/2023 - Xổ số Trà Vinh 07/04/2023
| Giải 8 | 19 | 
| Giải 7 | 826 | 
| Giải 6 | 4779 2589 0341 | 
| Giải 5 | 1619 | 
| Giải 4 | 86015 26808 45680 42734 44227 79524 66404 | 
| Giải 3 | 57528 19770 | 
| Giải 2 | 31215 | 
| Giải 1 | 12176 | 
| Giải ĐB | 497397 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,4 | 7,8 | 0 | 
| 1 | 5,5,9,9 | 4 | 1 | 
| 2 | 8,7,4,6 | 2 | |
| 3 | 4 | 3 | |
| 4 | 1 | 3,2,0 | 4 | 
| 5 | 1,1 | 5 | |
| 6 | 7,2 | 6 | |
| 7 | 6,0,9 | 2,9 | 7 | 
| 8 | 0,9 | 2,0 | 8 | 
| 9 | 7 | 1,7,8,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 07/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 43 | 35 | 05/08/2022 | 35 | 
| 07 | 25 | 14/10/2022 | 25 | 
| 64 | 19 | 25/11/2022 | 19 | 
| 91 | 19 | 25/11/2022 | 25 | 
| 92 | 19 | 25/11/2022 | 27 | 
| 99 | 18 | 02/12/2022 | 28 | 
| 90 | 17 | 09/12/2022 | 37 | 
| 71 | 15 | 23/12/2022 | 37 | 
| 20 | 12 | 13/01/2023 | 26 | 
| 01 | 11 | 20/01/2023 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 07/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 9 | 03/02/2023 | 19 | 
| 47-74 | 8 | 10/02/2023 | 24 | 
| 56-65 | 8 | 10/02/2023 | 21 | 
| 17-71 | 7 | 17/02/2023 | 16 | 
| 09-90 | 6 | 24/02/2023 | 17 | 
| 38-83 | 5 | 03/03/2023 | 17 | 
| 46-64 | 4 | 10/03/2023 | 15 | 
| 69-96 | 4 | 10/03/2023 | 17 | 
| 12-21 | 3 | 17/03/2023 | 20 | 
| 18-81 | 3 | 17/03/2023 | 24 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 05 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh