XSTV 05/08/2022 - Xổ số Trà Vinh 05/08/2022
| Giải 8 | 43 | 
| Giải 7 | 687 | 
| Giải 6 | 0085 7337 9184 | 
| Giải 5 | 6548 | 
| Giải 4 | 62066 33764 51956 77000 25553 97442 04466 | 
| Giải 3 | 68548 49635 | 
| Giải 2 | 69562 | 
| Giải 1 | 71675 | 
| Giải ĐB | 020828 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 
| 1 | 1 | ||
| 2 | 8 | 6,4 | 2 | 
| 3 | 5,7 | 5,4 | 3 | 
| 4 | 8,2,8,3 | 6,8 | 4 | 
| 5 | 6,3 | 7,3,8 | 5 | 
| 6 | 2,6,4,6 | 6,5,6 | 6 | 
| 7 | 5 | 3,8 | 7 | 
| 8 | 5,4,7 | 4,4,2 | 8 | 
| 9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 05/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 30 | 07/01/2022 | 30 | 
| 39 | 22 | 04/03/2022 | 22 | 
| 73 | 22 | 04/03/2022 | 23 | 
| 89 | 22 | 04/03/2022 | 31 | 
| 59 | 20 | 18/03/2022 | 35 | 
| 65 | 20 | 18/03/2022 | 29 | 
| 50 | 19 | 25/03/2022 | 19 | 
| 80 | 18 | 01/04/2022 | 19 | 
| 14 | 15 | 22/04/2022 | 22 | 
| 32 | 15 | 22/04/2022 | 23 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 05/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 13 | 06/05/2022 | 16 | 
| 59-95 | 10 | 27/05/2022 | 27 | 
| 05-50 | 9 | 03/06/2022 | 17 | 
| 07-70 | 7 | 17/06/2022 | 15 | 
| 39-93 | 7 | 17/06/2022 | 16 | 
| 69-96 | 7 | 17/06/2022 | 17 | 
| 16-61 | 6 | 24/06/2022 | 20 | 
| 49-94 | 6 | 24/06/2022 | 20 | 
| 67-76 | 5 | 01/07/2022 | 15 | 
| 14-41 | 4 | 08/07/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 38 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh