XSTV 03/06/2022 - Xổ số Trà Vinh 03/06/2022
| Giải 8 | 40 | 
| Giải 7 | 538 | 
| Giải 6 | 3704 6451 1698 | 
| Giải 5 | 6324 | 
| Giải 4 | 21282 45629 57898 94736 78967 49620 69251 | 
| Giải 3 | 14905 15181 | 
| Giải 2 | 45838 | 
| Giải 1 | 54775 | 
| Giải ĐB | 454635 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4 | 2,4 | 0 | 
| 1 | 8,5,5 | 1 | |
| 2 | 9,0,4 | 8 | 2 | 
| 3 | 8,6,8,5 | 3 | |
| 4 | 0 | 2,0 | 4 | 
| 5 | 1,1 | 7,0,3 | 5 | 
| 6 | 7 | 3 | 6 | 
| 7 | 5 | 6 | 7 | 
| 8 | 1,2 | 3,9,9,3 | 8 | 
| 9 | 8,8 | 2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 03/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 27 | 26/11/2021 | 27 | 
| 47 | 26 | 03/12/2021 | 29 | 
| 79 | 23 | 24/12/2021 | 25 | 
| 71 | 21 | 07/01/2022 | 27 | 
| 37 | 20 | 14/01/2022 | 26 | 
| 42 | 18 | 28/01/2022 | 28 | 
| 13 | 16 | 11/02/2022 | 34 | 
| 16 | 16 | 11/02/2022 | 20 | 
| 00 | 15 | 18/02/2022 | 16 | 
| 23 | 15 | 18/02/2022 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 03/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37-73 | 13 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 13 | 04/03/2022 | 20 | 
| 39-93 | 8 | 08/04/2022 | 16 | 
| 47-74 | 8 | 08/04/2022 | 24 | 
| 14-41 | 6 | 22/04/2022 | 20 | 
| 23-32 | 6 | 22/04/2022 | 16 | 
| 56-65 | 6 | 22/04/2022 | 21 | 
| 03-30 | 5 | 29/04/2022 | 20 | 
| 08-80 | 5 | 29/04/2022 | 15 | 
| 09-90 | 4 | 06/05/2022 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 31 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh