XSTV 22/04/2022 - Xổ số Trà Vinh 22/04/2022
| Giải 8 | 07 | 
| Giải 7 | 714 | 
| Giải 6 | 9964 9486 0272 | 
| Giải 5 | 1370 | 
| Giải 4 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 | 
| Giải 3 | 91109 22196 | 
| Giải 2 | 02853 | 
| Giải 1 | 03625 | 
| Giải ĐB | 855406 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,3,7,6 | 7 | 0 | 
| 1 | 5,4,4 | 1 | |
| 2 | 5 | 3,7 | 2 | 
| 3 | 2 | 5,0 | 3 | 
| 4 | 1,6,1 | 4 | |
| 5 | 3,6 | 2,1 | 5 | 
| 6 | 4 | 9,5,8,0 | 6 | 
| 7 | 8,7,0,2 | 7,0 | 7 | 
| 8 | 6 | 7 | 8 | 
| 9 | 6 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 22/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 21 | 26/11/2021 | 21 | 
| 19 | 20 | 03/12/2021 | 20 | 
| 47 | 20 | 03/12/2021 | 29 | 
| 62 | 17 | 24/12/2021 | 34 | 
| 79 | 17 | 24/12/2021 | 25 | 
| 29 | 16 | 31/12/2021 | 22 | 
| 71 | 15 | 07/01/2022 | 27 | 
| 87 | 15 | 07/01/2022 | 20 | 
| 02 | 14 | 14/01/2022 | 22 | 
| 37 | 14 | 14/01/2022 | 26 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 22/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 24-42 | 8 | 25/02/2022 | 16 | 
| 37-73 | 7 | 04/03/2022 | 23 | 
| 79-97 | 7 | 04/03/2022 | 20 | 
| 01-10 | 6 | 11/03/2022 | 19 | 
| 28-82 | 5 | 18/03/2022 | 16 | 
| 57-75 | 5 | 18/03/2022 | 17 | 
| 59-95 | 5 | 18/03/2022 | 27 | 
| 05-50 | 4 | 25/03/2022 | 17 | 
| 13-31 | 4 | 25/03/2022 | 33 | 
| 16-61 | 4 | 25/03/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 98 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh