XSTV 31/12/2021 - Xổ số Trà Vinh 31/12/2021
| Giải 8 | 59 | 
| Giải 7 | 614 | 
| Giải 6 | 0694 3527 1423 | 
| Giải 5 | 7214 | 
| Giải 4 | 37977 41670 12516 63325 70828 87844 44385 | 
| Giải 3 | 94729 38330 | 
| Giải 2 | 41872 | 
| Giải 1 | 34683 | 
| Giải ĐB | 425326 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,7 | 0 | |
| 1 | 6,4,4 | 1 | |
| 2 | 9,5,8,7,3,6 | 7 | 2 | 
| 3 | 0 | 8,2 | 3 | 
| 4 | 4 | 4,1,9,1 | 4 | 
| 5 | 9 | 2,8 | 5 | 
| 6 | 1,2 | 6 | |
| 7 | 2,7,0 | 7,2 | 7 | 
| 8 | 3,5 | 2 | 8 | 
| 9 | 4 | 2,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 31/12/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 38 | 43 | 05/03/2021 | 43 | 
| 86 | 40 | 26/03/2021 | 40 | 
| 90 | 40 | 26/03/2021 | 40 | 
| 58 | 35 | 30/04/2021 | 35 | 
| 22 | 34 | 07/05/2021 | 34 | 
| 40 | 34 | 07/05/2021 | 34 | 
| 51 | 33 | 14/05/2021 | 36 | 
| 61 | 33 | 14/05/2021 | 33 | 
| 10 | 30 | 04/06/2021 | 30 | 
| 89 | 29 | 11/06/2021 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 31/12/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 6 | 19/11/2021 | 19 | 
| 37-73 | 6 | 19/11/2021 | 23 | 
| 17-71 | 5 | 26/11/2021 | 16 | 
| 69-96 | 5 | 26/11/2021 | 17 | 
| 15-51 | 4 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47-74 | 4 | 03/12/2021 | 24 | 
| 08-80 | 3 | 10/12/2021 | 15 | 
| 19-91 | 3 | 10/12/2021 | 19 | 
| 36-63 | 3 | 10/12/2021 | 27 | 
| 39-93 | 3 | 10/12/2021 | 16 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 5 |  Giảm
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh