XSTV 05/03/2021 - Xổ số Trà Vinh 05/03/2021
| Giải 8 | 98 | 
| Giải 7 | 634 | 
| Giải 6 | 8803 1746 1185 | 
| Giải 5 | 3222 | 
| Giải 4 | 21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 | 
| Giải 3 | 49861 42038 | 
| Giải 2 | 20870 | 
| Giải 1 | 78315 | 
| Giải ĐB | 511302 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,2 | 7 | 0 | 
| 1 | 5 | 6 | 1 | 
| 2 | 2,2 | 2,2,0 | 2 | 
| 3 | 8,4,4 | 9,8,0 | 3 | 
| 4 | 4,6 | 4,3,3 | 4 | 
| 5 | 1,8 | 5 | |
| 6 | 1 | 7,4 | 6 | 
| 7 | 0,6 | 7 | |
| 8 | 9,3,5 | 3,9 | 8 | 
| 9 | 3,8 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 05/03/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 34 | 10/07/2020 | 34 | 
| 99 | 22 | 02/10/2020 | 22 | 
| 60 | 21 | 09/10/2020 | 21 | 
| 81 | 20 | 16/10/2020 | 20 | 
| 92 | 18 | 30/10/2020 | 23 | 
| 27 | 17 | 06/11/2020 | 17 | 
| 73 | 14 | 27/11/2020 | 22 | 
| 41 | 13 | 04/12/2020 | 15 | 
| 69 | 13 | 04/12/2020 | 13 | 
| 19 | 12 | 11/12/2020 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 05/03/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 9 | 01/01/2021 | 11 | 
| 69-96 | 7 | 15/01/2021 | 7 | 
| 26-62 | 6 | 22/01/2021 | 16 | 
| 45-54 | 5 | 29/01/2021 | 11 | 
| 57-75 | 5 | 29/01/2021 | 10 | 
| 19-91 | 4 | 05/02/2021 | 11 | 
| 25-52 | 4 | 05/02/2021 | 5 | 
| 29-92 | 4 | 05/02/2021 | 19 | 
| 01-10 | 3 | 12/02/2021 | 11 | 
| 12-21 | 3 | 12/02/2021 | 14 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 64 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh