XSTV 11/06/2021 - Xổ số Trà Vinh 11/06/2021
| Giải 8 | 32 | 
| Giải 7 | 667 | 
| Giải 6 | 6581 4868 9906 | 
| Giải 5 | 8624 | 
| Giải 4 | 59909 47076 87815 86377 83296 88877 95094 | 
| Giải 3 | 07504 05889 | 
| Giải 2 | 05557 | 
| Giải 1 | 22604 | 
| Giải ĐB | 052296 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,4,9,6 | 0 | |
| 1 | 5 | 8 | 1 | 
| 2 | 4 | 3 | 2 | 
| 3 | 2 | 3 | |
| 4 | 0,0,9,2 | 4 | |
| 5 | 7 | 1 | 5 | 
| 6 | 8,7 | 7,9,0,9 | 6 | 
| 7 | 6,7,7 | 5,7,7,6 | 7 | 
| 8 | 9,1 | 6 | 8 | 
| 9 | 6,4,6 | 8,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 11/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 32 | 30/10/2020 | 32 | 
| 11 | 22 | 08/01/2021 | 22 | 
| 12 | 17 | 12/02/2021 | 17 | 
| 59 | 17 | 12/02/2021 | 17 | 
| 74 | 17 | 12/02/2021 | 17 | 
| 33 | 15 | 26/02/2021 | 16 | 
| 38 | 14 | 05/03/2021 | 29 | 
| 31 | 13 | 12/03/2021 | 14 | 
| 91 | 13 | 12/03/2021 | 29 | 
| 07 | 12 | 19/03/2021 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 11/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 12 | 19/03/2021 | 14 | 
| 07-70 | 10 | 02/04/2021 | 10 | 
| 56-65 | 10 | 02/04/2021 | 10 | 
| 59-95 | 9 | 09/04/2021 | 9 | 
| 12-21 | 7 | 23/04/2021 | 14 | 
| 38-83 | 7 | 23/04/2021 | 13 | 
| 29-92 | 5 | 07/05/2021 | 17 | 
| 47-74 | 5 | 07/05/2021 | 15 | 
| 02-20 | 4 | 14/05/2021 | 11 | 
| 05-50 | 4 | 14/05/2021 | 6 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 28 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 10 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh