XSTV 14/05/2021 - Xổ số Trà Vinh 14/05/2021
| Giải 8 | 80 | 
| Giải 7 | 596 | 
| Giải 6 | 7723 7108 2905 | 
| Giải 5 | 4124 | 
| Giải 4 | 75579 69251 19064 24861 69777 94185 03372 | 
| Giải 3 | 18345 98496 | 
| Giải 2 | 32502 | 
| Giải 1 | 38817 | 
| Giải ĐB | 797127 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,8,5 | 8 | 0 | 
| 1 | 7 | 5,6 | 1 | 
| 2 | 4,3,7 | 0,7 | 2 | 
| 3 | 2 | 3 | |
| 4 | 5 | 6,2 | 4 | 
| 5 | 1 | 4,8,0 | 5 | 
| 6 | 4,1 | 9,9 | 6 | 
| 7 | 9,7,2 | 1,7,2 | 7 | 
| 8 | 5,0 | 0 | 8 | 
| 9 | 6,6 | 7 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 14/05/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 28 | 30/10/2020 | 28 | 
| 11 | 18 | 08/01/2021 | 18 | 
| 26 | 16 | 22/01/2021 | 26 | 
| 12 | 13 | 12/02/2021 | 14 | 
| 59 | 13 | 12/02/2021 | 13 | 
| 74 | 13 | 12/02/2021 | 17 | 
| 42 | 12 | 19/02/2021 | 17 | 
| 67 | 12 | 19/02/2021 | 18 | 
| 33 | 11 | 26/02/2021 | 16 | 
| 15 | 10 | 05/03/2021 | 32 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 14/05/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 67-76 | 10 | 05/03/2021 | 10 | 
| 13-31 | 8 | 19/03/2021 | 14 | 
| 07-70 | 6 | 02/04/2021 | 7 | 
| 39-93 | 6 | 02/04/2021 | 16 | 
| 56-65 | 6 | 02/04/2021 | 9 | 
| 01-10 | 5 | 09/04/2021 | 11 | 
| 18-81 | 5 | 09/04/2021 | 14 | 
| 59-95 | 5 | 09/04/2021 | 6 | 
| 25-52 | 4 | 16/04/2021 | 5 | 
| 49-94 | 4 | 16/04/2021 | 11 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 64 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh