XSTV 26/02/2021 - Xổ số Trà Vinh 26/02/2021
| Giải 8 | 53 | 
| Giải 7 | 143 | 
| Giải 6 | 1028 3063 2450 | 
| Giải 5 | 7003 | 
| Giải 4 | 76461 63784 75856 13694 12406 13814 13872 | 
| Giải 3 | 96388 29837 | 
| Giải 2 | 78415 | 
| Giải 1 | 74578 | 
| Giải ĐB | 557933 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,3 | 5 | 0 | 
| 1 | 5,4 | 6 | 1 | 
| 2 | 8 | 7 | 2 | 
| 3 | 7,3 | 0,6,4,5,3 | 3 | 
| 4 | 3 | 8,9,1 | 4 | 
| 5 | 6,0,3 | 1 | 5 | 
| 6 | 1,3 | 5,0 | 6 | 
| 7 | 8,2 | 3 | 7 | 
| 8 | 8,4 | 7,8,2 | 8 | 
| 9 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 26/02/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 33 | 10/07/2020 | 33 | 
| 34 | 29 | 07/08/2020 | 29 | 
| 99 | 21 | 02/10/2020 | 21 | 
| 60 | 20 | 09/10/2020 | 20 | 
| 81 | 19 | 16/10/2020 | 19 | 
| 38 | 17 | 30/10/2020 | 29 | 
| 92 | 17 | 30/10/2020 | 23 | 
| 02 | 16 | 06/11/2020 | 19 | 
| 27 | 16 | 06/11/2020 | 17 | 
| 76 | 14 | 20/11/2020 | 14 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 26/02/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 8 | 01/01/2021 | 11 | 
| 69-96 | 6 | 15/01/2021 | 8 | 
| 89-98 | 6 | 15/01/2021 | 10 | 
| 26-62 | 5 | 22/01/2021 | 16 | 
| 02-20 | 4 | 29/01/2021 | 11 | 
| 38-83 | 4 | 29/01/2021 | 13 | 
| 45-54 | 4 | 29/01/2021 | 11 | 
| 57-75 | 4 | 29/01/2021 | 10 | 
| 58-85 | 4 | 29/01/2021 | 8 | 
| 19-91 | 3 | 05/02/2021 | 11 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 64 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh