XSTV 23/04/2021 - Xổ số Trà Vinh 23/04/2021
| Giải 8 | 98 | 
| Giải 7 | 119 | 
| Giải 6 | 6935 9206 3684 | 
| Giải 5 | 7102 | 
| Giải 4 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 | 
| Giải 3 | 98883 97879 | 
| Giải 2 | 55617 | 
| Giải 1 | 33662 | 
| Giải ĐB | 322166 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,2,6 | 0 | |
| 1 | 7,9 | 2 | 1 | 
| 2 | 3,1 | 6,8,6,0 | 2 | 
| 3 | 5 | 8,2,0 | 3 | 
| 4 | 7 | 8 | 4 | 
| 5 | 3 | 5 | |
| 6 | 2,2,6 | 0,6 | 6 | 
| 7 | 9 | 1,4,8 | 7 | 
| 8 | 3,2,7,4 | 9 | 8 | 
| 9 | 8 | 7,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 23/04/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 25 | 30/10/2020 | 25 | 
| 08 | 16 | 01/01/2021 | 18 | 
| 11 | 15 | 08/01/2021 | 15 | 
| 96 | 14 | 15/01/2021 | 17 | 
| 26 | 13 | 22/01/2021 | 29 | 
| 57 | 12 | 29/01/2021 | 16 | 
| 12 | 10 | 12/02/2021 | 14 | 
| 59 | 10 | 12/02/2021 | 13 | 
| 74 | 10 | 12/02/2021 | 17 | 
| 42 | 9 | 19/02/2021 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 23/04/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 67-76 | 7 | 05/03/2021 | 8 | 
| 08-80 | 6 | 12/03/2021 | 11 | 
| 29-92 | 6 | 12/03/2021 | 19 | 
| 13-31 | 5 | 19/03/2021 | 14 | 
| 09-90 | 4 | 26/03/2021 | 13 | 
| 14-41 | 4 | 26/03/2021 | 12 | 
| 37-73 | 4 | 26/03/2021 | 12 | 
| 04-40 | 3 | 02/04/2021 | 14 | 
| 07-70 | 3 | 02/04/2021 | 7 | 
| 36-63 | 3 | 02/04/2021 | 8 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 64 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 8 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh