XSTV 26/03/2021 - Xổ số Trà Vinh 26/03/2021
| Giải 8 | 86 | 
| Giải 7 | 988 | 
| Giải 6 | 4223 0451 3665 | 
| Giải 5 | 1761 | 
| Giải 4 | 31068 06360 93390 25009 40141 41254 67782 | 
| Giải 3 | 68448 51973 | 
| Giải 2 | 57881 | 
| Giải 1 | 71810 | 
| Giải ĐB | 661120 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 1,6,9,2 | 0 | 
| 1 | 0 | 8,4,6,5 | 1 | 
| 2 | 3,0 | 8 | 2 | 
| 3 | 7,2 | 3 | |
| 4 | 8,1 | 5 | 4 | 
| 5 | 4,1 | 6 | 5 | 
| 6 | 8,0,1,5 | 8 | 6 | 
| 7 | 3 | 7 | |
| 8 | 1,2,8,6 | 4,6,8 | 8 | 
| 9 | 0 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 26/03/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 99 | 25 | 02/10/2020 | 25 | 
| 92 | 21 | 30/10/2020 | 23 | 
| 27 | 20 | 06/11/2020 | 20 | 
| 19 | 15 | 11/12/2020 | 15 | 
| 35 | 15 | 11/12/2020 | 23 | 
| 08 | 12 | 01/01/2021 | 18 | 
| 62 | 12 | 01/01/2021 | 16 | 
| 79 | 12 | 01/01/2021 | 12 | 
| 11 | 11 | 08/01/2021 | 11 | 
| 21 | 10 | 15/01/2021 | 34 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 26/03/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 26-62 | 9 | 22/01/2021 | 16 | 
| 12-21 | 6 | 12/02/2021 | 14 | 
| 47-74 | 6 | 12/02/2021 | 15 | 
| 79-97 | 6 | 12/02/2021 | 9 | 
| 24-42 | 5 | 19/02/2021 | 9 | 
| 59-95 | 5 | 19/02/2021 | 6 | 
| 27-72 | 4 | 26/02/2021 | 13 | 
| 35-53 | 4 | 26/02/2021 | 10 | 
| 78-87 | 4 | 26/02/2021 | 13 | 
| 38-83 | 3 | 05/03/2021 | 13 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 64 | 14 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 01 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh