XSTV 10/12/2021 - Xổ số Trà Vinh 10/12/2021
| Giải 8 | 78 | 
| Giải 7 | 152 | 
| Giải 6 | 5833 4320 9936 | 
| Giải 5 | 9277 | 
| Giải 4 | 80880 80570 41631 24384 59366 71998 94908 | 
| Giải 3 | 90539 72829 | 
| Giải 2 | 90067 | 
| Giải 1 | 41832 | 
| Giải ĐB | 320891 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 8,7,2 | 0 | 
| 1 | 3,9 | 1 | |
| 2 | 9,0 | 3,5 | 2 | 
| 3 | 2,9,1,3,6 | 3 | 3 | 
| 4 | 8 | 4 | |
| 5 | 2 | 5 | |
| 6 | 7,6 | 6,3 | 6 | 
| 7 | 0,7,8 | 6,7 | 7 | 
| 8 | 0,4 | 9,0,7 | 8 | 
| 9 | 8,1 | 3,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 10/12/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 38 | 40 | 05/03/2021 | 40 | 
| 86 | 37 | 26/03/2021 | 37 | 
| 90 | 37 | 26/03/2021 | 37 | 
| 62 | 33 | 23/04/2021 | 33 | 
| 58 | 32 | 30/04/2021 | 32 | 
| 22 | 31 | 07/05/2021 | 31 | 
| 40 | 31 | 07/05/2021 | 31 | 
| 51 | 30 | 14/05/2021 | 36 | 
| 61 | 30 | 14/05/2021 | 31 | 
| 34 | 29 | 21/05/2021 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 10/12/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 68-86 | 26 | 11/06/2021 | 26 | 
| 24-42 | 7 | 22/10/2021 | 16 | 
| 34-43 | 7 | 22/10/2021 | 16 | 
| 38-83 | 7 | 22/10/2021 | 17 | 
| 57-75 | 7 | 22/10/2021 | 17 | 
| 27-72 | 6 | 29/10/2021 | 18 | 
| 28-82 | 6 | 29/10/2021 | 16 | 
| 58-85 | 5 | 05/11/2021 | 18 | 
| 05-50 | 4 | 12/11/2021 | 17 | 
| 59-95 | 4 | 12/11/2021 | 27 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 6 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 5 |  Giảm
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 5 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh