XSTV 22/10/2021 - Xổ số Trà Vinh 22/10/2021
| Giải 8 | 46 | 
| Giải 7 | 264 | 
| Giải 6 | 3239 6659 9275 | 
| Giải 5 | 6825 | 
| Giải 4 | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 | 
| Giải 3 | 71308 14967 | 
| Giải 2 | 09902 | 
| Giải 1 | 42000 | 
| Giải ĐB | 670059 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,8,7,2 | 0 | 0 | 
| 1 | 9 | 1 | |
| 2 | 4,5 | 0,0 | 2 | 
| 3 | 9 | 4,8 | 3 | 
| 4 | 3,8,6 | 2,6 | 4 | 
| 5 | 9,9 | 2,7 | 5 | 
| 6 | 7,4 | 4 | 6 | 
| 7 | 5 | 6,0 | 7 | 
| 8 | 3 | 0,4 | 8 | 
| 9 | 1,3,5,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 22/10/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 51 | 30/10/2020 | 51 | 
| 11 | 41 | 08/01/2021 | 41 | 
| 74 | 36 | 12/02/2021 | 36 | 
| 33 | 34 | 26/02/2021 | 34 | 
| 38 | 33 | 05/03/2021 | 33 | 
| 31 | 32 | 12/03/2021 | 32 | 
| 91 | 32 | 12/03/2021 | 32 | 
| 13 | 31 | 19/03/2021 | 31 | 
| 86 | 30 | 26/03/2021 | 30 | 
| 90 | 30 | 26/03/2021 | 30 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 22/10/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 31 | 19/03/2021 | 31 | 
| 47-74 | 24 | 07/05/2021 | 24 | 
| 36-63 | 22 | 21/05/2021 | 22 | 
| 37-73 | 22 | 21/05/2021 | 22 | 
| 16-61 | 20 | 04/06/2021 | 20 | 
| 18-81 | 19 | 11/06/2021 | 19 | 
| 49-94 | 19 | 11/06/2021 | 19 | 
| 68-86 | 19 | 11/06/2021 | 19 | 
| 89-98 | 19 | 11/06/2021 | 19 | 
| 04-40 | 18 | 18/06/2021 | 18 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 96 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 7 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 51 | 7 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 6 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 5 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh