XSTV 04/06/2021 - Xổ số Trà Vinh 04/06/2021
| Giải 8 | 10 | 
| Giải 7 | 319 | 
| Giải 6 | 1093 6532 9835 | 
| Giải 5 | 7752 | 
| Giải 4 | 53616 38448 81294 74023 80294 80672 24277 | 
| Giải 3 | 79215 58868 | 
| Giải 2 | 65952 | 
| Giải 1 | 10169 | 
| Giải ĐB | 548226 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 0 | |
| 1 | 5,6,9,0 | 1 | |
| 2 | 3,6 | 5,7,5,3 | 2 | 
| 3 | 2,5 | 2,9 | 3 | 
| 4 | 8 | 9,9 | 4 | 
| 5 | 2,2 | 1,3 | 5 | 
| 6 | 9,8 | 1,2 | 6 | 
| 7 | 2,7 | 7 | 7 | 
| 8 | 6,4 | 8 | |
| 9 | 4,4,3 | 6,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 04/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 31 | 30/10/2020 | 31 | 
| 11 | 21 | 08/01/2021 | 21 | 
| 12 | 16 | 12/02/2021 | 16 | 
| 59 | 16 | 12/02/2021 | 16 | 
| 74 | 16 | 12/02/2021 | 17 | 
| 67 | 15 | 19/02/2021 | 18 | 
| 33 | 14 | 26/02/2021 | 16 | 
| 38 | 13 | 05/03/2021 | 29 | 
| 76 | 13 | 05/03/2021 | 14 | 
| 31 | 12 | 12/03/2021 | 14 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 04/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 67-76 | 13 | 05/03/2021 | 13 | 
| 13-31 | 11 | 19/03/2021 | 14 | 
| 07-70 | 9 | 02/04/2021 | 9 | 
| 56-65 | 9 | 02/04/2021 | 9 | 
| 59-95 | 8 | 09/04/2021 | 8 | 
| 12-21 | 6 | 23/04/2021 | 14 | 
| 38-83 | 6 | 23/04/2021 | 13 | 
| 89-98 | 6 | 23/04/2021 | 10 | 
| 06-60 | 5 | 30/04/2021 | 9 | 
| 09-90 | 5 | 30/04/2021 | 13 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 28 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 10 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh