XSTV 05/11/2021 - Xổ số Trà Vinh 05/11/2021
| Giải 8 | 23 | 
| Giải 7 | 485 | 
| Giải 6 | 8150 5088 6709 | 
| Giải 5 | 4711 | 
| Giải 4 | 91773 97604 09870 82149 28693 46454 67611 | 
| Giải 3 | 06669 43695 | 
| Giải 2 | 66315 | 
| Giải 1 | 06791 | 
| Giải ĐB | 010000 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,9,0 | 7,5,0 | 0 | 
| 1 | 5,1,1 | 9,1,1 | 1 | 
| 2 | 3 | 2 | |
| 3 | 7,9,2 | 3 | |
| 4 | 9 | 0,5 | 4 | 
| 5 | 4,0 | 1,9,8 | 5 | 
| 6 | 9 | 6 | |
| 7 | 3,0 | 7 | |
| 8 | 8,5 | 8 | 8 | 
| 9 | 1,5,3 | 6,4,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 05/11/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 53 | 30/10/2020 | 53 | 
| 33 | 36 | 26/02/2021 | 36 | 
| 38 | 35 | 05/03/2021 | 35 | 
| 31 | 34 | 12/03/2021 | 34 | 
| 13 | 33 | 19/03/2021 | 33 | 
| 86 | 32 | 26/03/2021 | 32 | 
| 90 | 32 | 26/03/2021 | 32 | 
| 21 | 28 | 23/04/2021 | 34 | 
| 62 | 28 | 23/04/2021 | 28 | 
| 98 | 28 | 23/04/2021 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 05/11/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 33 | 19/03/2021 | 33 | 
| 36-63 | 24 | 21/05/2021 | 24 | 
| 18-81 | 21 | 11/06/2021 | 21 | 
| 68-86 | 21 | 11/06/2021 | 21 | 
| 89-98 | 21 | 11/06/2021 | 21 | 
| 79-97 | 20 | 18/06/2021 | 20 | 
| 03-30 | 19 | 25/06/2021 | 19 | 
| 29-92 | 19 | 25/06/2021 | 19 | 
| 01-10 | 18 | 02/07/2021 | 18 | 
| 12-21 | 18 | 02/07/2021 | 18 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 17 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 7 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 6 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 51 | 5 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh