XSTV 25/06/2021 - Xổ số Trà Vinh 25/06/2021
| Giải 8 | 80 | 
| Giải 7 | 553 | 
| Giải 6 | 1829 6039 0350 | 
| Giải 5 | 1848 | 
| Giải 4 | 65566 27185 48332 68600 98996 02065 53130 | 
| Giải 3 | 60771 56060 | 
| Giải 2 | 91112 | 
| Giải 1 | 24143 | 
| Giải ĐB | 707542 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 6,0,3,5,8 | 0 | 
| 1 | 2 | 7 | 1 | 
| 2 | 9 | 1,3,4 | 2 | 
| 3 | 2,0,9 | 4,5 | 3 | 
| 4 | 3,8,2 | 4 | |
| 5 | 0,3 | 8,6 | 5 | 
| 6 | 0,6,5 | 6,9 | 6 | 
| 7 | 1 | 7 | |
| 8 | 5,0 | 4 | 8 | 
| 9 | 6 | 2,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 25/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 34 | 30/10/2020 | 34 | 
| 11 | 24 | 08/01/2021 | 24 | 
| 59 | 19 | 12/02/2021 | 19 | 
| 74 | 19 | 12/02/2021 | 19 | 
| 33 | 17 | 26/02/2021 | 17 | 
| 38 | 16 | 05/03/2021 | 29 | 
| 31 | 15 | 12/03/2021 | 15 | 
| 91 | 15 | 12/03/2021 | 29 | 
| 13 | 14 | 19/03/2021 | 22 | 
| 41 | 13 | 26/03/2021 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 25/06/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 14 | 19/03/2021 | 14 | 
| 59-95 | 11 | 09/04/2021 | 11 | 
| 47-74 | 7 | 07/05/2021 | 15 | 
| 02-20 | 6 | 14/05/2021 | 11 | 
| 36-63 | 5 | 21/05/2021 | 7 | 
| 37-73 | 5 | 21/05/2021 | 12 | 
| 78-87 | 5 | 21/05/2021 | 13 | 
| 45-54 | 4 | 28/05/2021 | 11 | 
| 46-64 | 4 | 28/05/2021 | 10 | 
| 01-10 | 3 | 04/06/2021 | 11 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh