XSTV 02/07/2021 - Xổ số Trà Vinh 02/07/2021
| Giải 8 | 87 | 
| Giải 7 | 880 | 
| Giải 6 | 1764 6482 3223 | 
| Giải 5 | 3356 | 
| Giải 4 | 27207 93201 69866 63367 60709 06017 58528 | 
| Giải 3 | 59196 49426 | 
| Giải 2 | 12941 | 
| Giải 1 | 94454 | 
| Giải ĐB | 531312 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,1,9 | 8 | 0 | 
| 1 | 7,2 | 4,0 | 1 | 
| 2 | 6,8,3 | 8,1 | 2 | 
| 3 | 2 | 3 | |
| 4 | 1 | 5,6 | 4 | 
| 5 | 4,6 | 5 | |
| 6 | 6,7,4 | 9,2,6,5 | 6 | 
| 7 | 0,6,1,8 | 7 | |
| 8 | 2,0,7 | 2 | 8 | 
| 9 | 6 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 02/07/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 35 | 30/10/2020 | 35 | 
| 11 | 25 | 08/01/2021 | 25 | 
| 59 | 20 | 12/02/2021 | 20 | 
| 74 | 20 | 12/02/2021 | 20 | 
| 33 | 18 | 26/02/2021 | 18 | 
| 38 | 17 | 05/03/2021 | 29 | 
| 31 | 16 | 12/03/2021 | 16 | 
| 91 | 16 | 12/03/2021 | 29 | 
| 13 | 15 | 19/03/2021 | 22 | 
| 86 | 14 | 26/03/2021 | 14 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 02/07/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 15 | 19/03/2021 | 15 | 
| 59-95 | 12 | 09/04/2021 | 12 | 
| 47-74 | 8 | 07/05/2021 | 15 | 
| 02-20 | 7 | 14/05/2021 | 11 | 
| 36-63 | 6 | 21/05/2021 | 7 | 
| 37-73 | 6 | 21/05/2021 | 12 | 
| 16-61 | 4 | 04/06/2021 | 7 | 
| 19-91 | 4 | 04/06/2021 | 11 | 
| 25-52 | 4 | 04/06/2021 | 6 | 
| 18-81 | 3 | 11/06/2021 | 14 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 28 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 10 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh