XSTV 12/11/2021 - Xổ số Trà Vinh 12/11/2021
| Giải 8 | 39 | 
| Giải 7 | 829 | 
| Giải 6 | 1079 4296 0002 | 
| Giải 5 | 8229 | 
| Giải 4 | 22031 80646 24420 96195 85493 76270 51437 | 
| Giải 3 | 70695 90939 | 
| Giải 2 | 58276 | 
| Giải 1 | 44305 | 
| Giải ĐB | 486725 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,2 | 2,7 | 0 | 
| 1 | 3 | 1 | |
| 2 | 0,9,9,5 | 0 | 2 | 
| 3 | 9,1,7,9 | 9 | 3 | 
| 4 | 6 | 4 | |
| 5 | 0,9,9,2 | 5 | |
| 6 | 7,4,9 | 6 | |
| 7 | 6,0,9 | 3 | 7 | 
| 8 | 8 | ||
| 9 | 5,5,3,6 | 3,2,7,2,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 12/11/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 54 | 30/10/2020 | 54 | 
| 33 | 37 | 26/02/2021 | 37 | 
| 38 | 36 | 05/03/2021 | 36 | 
| 13 | 34 | 19/03/2021 | 34 | 
| 86 | 33 | 26/03/2021 | 33 | 
| 90 | 33 | 26/03/2021 | 33 | 
| 21 | 29 | 23/04/2021 | 34 | 
| 62 | 29 | 23/04/2021 | 29 | 
| 98 | 29 | 23/04/2021 | 29 | 
| 58 | 28 | 30/04/2021 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 12/11/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 25 | 21/05/2021 | 25 | 
| 18-81 | 22 | 11/06/2021 | 22 | 
| 68-86 | 22 | 11/06/2021 | 22 | 
| 89-98 | 22 | 11/06/2021 | 22 | 
| 03-30 | 20 | 25/06/2021 | 20 | 
| 01-10 | 19 | 02/07/2021 | 19 | 
| 12-21 | 19 | 02/07/2021 | 19 | 
| 14-41 | 19 | 02/07/2021 | 19 | 
| 26-62 | 19 | 02/07/2021 | 19 | 
| 56-65 | 19 | 02/07/2021 | 19 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 96 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 7 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 6 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh