XSTV 29/10/2021 - Xổ số Trà Vinh 29/10/2021
| Giải 8 | 44 | 
| Giải 7 | 717 | 
| Giải 6 | 3827 3874 4523 | 
| Giải 5 | 5807 | 
| Giải 4 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 | 
| Giải 3 | 41202 57405 | 
| Giải 2 | 81293 | 
| Giải 1 | 03208 | 
| Giải ĐB | 055277 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,2,5,6,4,7 | 0 | |
| 1 | 1,6,7 | 1 | 1 | 
| 2 | 8,7,3 | 0 | 2 | 
| 3 | 5 | 9,2 | 3 | 
| 4 | 4 | 0,7,4 | 4 | 
| 5 | 5 | 0,5,3 | 5 | 
| 6 | 1,0 | 6 | |
| 7 | 4,7 | 0,2,1,7 | 7 | 
| 8 | 0,2 | 8 | |
| 9 | 3 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 29/10/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 92 | 52 | 30/10/2020 | 52 | 
| 33 | 35 | 26/02/2021 | 35 | 
| 38 | 34 | 05/03/2021 | 34 | 
| 31 | 33 | 12/03/2021 | 33 | 
| 91 | 33 | 12/03/2021 | 33 | 
| 13 | 32 | 19/03/2021 | 32 | 
| 86 | 31 | 26/03/2021 | 31 | 
| 90 | 31 | 26/03/2021 | 31 | 
| 70 | 30 | 02/04/2021 | 30 | 
| 49 | 29 | 09/04/2021 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 29/10/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 13-31 | 32 | 19/03/2021 | 32 | 
| 36-63 | 23 | 21/05/2021 | 23 | 
| 37-73 | 23 | 21/05/2021 | 23 | 
| 18-81 | 20 | 11/06/2021 | 20 | 
| 49-94 | 20 | 11/06/2021 | 20 | 
| 68-86 | 20 | 11/06/2021 | 20 | 
| 89-98 | 20 | 11/06/2021 | 20 | 
| 15-51 | 19 | 18/06/2021 | 19 | 
| 79-97 | 19 | 18/06/2021 | 19 | 
| 03-30 | 18 | 25/06/2021 | 18 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 17 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 7 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 51 | 7 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 6 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 24 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh