XSTV 19/11/2021 - Xổ số Trà Vinh 19/11/2021
| Giải 8 | 01 | 
| Giải 7 | 931 | 
| Giải 6 | 0320 4294 7264 | 
| Giải 5 | 1813 | 
| Giải 4 | 64098 14073 77330 04302 34048 31380 90454 | 
| Giải 3 | 12488 60235 | 
| Giải 2 | 28229 | 
| Giải 1 | 78992 | 
| Giải ĐB | 200426 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,1 | 3,8,2 | 0 | 
| 1 | 3 | 3,0 | 1 | 
| 2 | 9,0,6 | 9,0 | 2 | 
| 3 | 5,0,1 | 7,1 | 3 | 
| 4 | 8 | 5,9,6 | 4 | 
| 5 | 4 | 3 | 5 | 
| 6 | 4 | 2 | 6 | 
| 7 | 3 | 7 | |
| 8 | 8,0 | 8,9,4 | 8 | 
| 9 | 2,8,4 | 2 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 19/11/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 33 | 38 | 26/02/2021 | 38 | 
| 38 | 37 | 05/03/2021 | 37 | 
| 86 | 34 | 26/03/2021 | 34 | 
| 90 | 34 | 26/03/2021 | 34 | 
| 21 | 30 | 23/04/2021 | 34 | 
| 62 | 30 | 23/04/2021 | 30 | 
| 58 | 29 | 30/04/2021 | 29 | 
| 99 | 29 | 30/04/2021 | 29 | 
| 22 | 28 | 07/05/2021 | 28 | 
| 40 | 28 | 07/05/2021 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 19/11/2021
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 26 | 21/05/2021 | 26 | 
| 18-81 | 23 | 11/06/2021 | 23 | 
| 68-86 | 23 | 11/06/2021 | 23 | 
| 12-21 | 20 | 02/07/2021 | 20 | 
| 14-41 | 20 | 02/07/2021 | 20 | 
| 56-65 | 20 | 02/07/2021 | 20 | 
| 78-87 | 20 | 02/07/2021 | 20 | 
| 24-42 | 4 | 22/10/2021 | 16 | 
| 34-43 | 4 | 22/10/2021 | 16 | 
| 38-83 | 4 | 22/10/2021 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 96 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 7 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 17 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 6 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 94 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh