XSTV 14/01/2022 - Xổ số Trà Vinh 14/01/2022
| Giải 8 | 45 | 
| Giải 7 | 681 | 
| Giải 6 | 9472 1997 5018 | 
| Giải 5 | 7412 | 
| Giải 4 | 56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 | 
| Giải 3 | 05908 60207 | 
| Giải 2 | 86017 | 
| Giải 1 | 62642 | 
| Giải ĐB | 042902 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,7,4,2 | 5 | 0 | 
| 1 | 7,2,8,2,8 | 8 | 1 | 
| 2 | 4 | 4,1,1,7,0 | 2 | 
| 3 | 7 | 8 | 3 | 
| 4 | 2,5 | 0,2 | 4 | 
| 5 | 0 | 4 | 5 | 
| 6 | 6 | ||
| 7 | 2 | 1,0,3,9 | 7 | 
| 8 | 3,1 | 0,1,1 | 8 | 
| 9 | 7 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 14/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 38 | 45 | 05/03/2021 | 45 | 
| 90 | 42 | 26/03/2021 | 42 | 
| 58 | 37 | 30/04/2021 | 37 | 
| 22 | 36 | 07/05/2021 | 36 | 
| 51 | 35 | 14/05/2021 | 36 | 
| 61 | 35 | 14/05/2021 | 35 | 
| 10 | 32 | 04/06/2021 | 32 | 
| 89 | 31 | 11/06/2021 | 31 | 
| 65 | 29 | 25/06/2021 | 29 | 
| 82 | 28 | 02/07/2021 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 14/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 8 | 19/11/2021 | 19 | 
| 69-96 | 7 | 26/11/2021 | 17 | 
| 15-51 | 6 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47-74 | 6 | 03/12/2021 | 24 | 
| 19-91 | 5 | 10/12/2021 | 19 | 
| 67-76 | 5 | 10/12/2021 | 15 | 
| 09-90 | 3 | 24/12/2021 | 17 | 
| 34-43 | 3 | 24/12/2021 | 16 | 
| 35-53 | 3 | 24/12/2021 | 17 | 
| 46-64 | 3 | 24/12/2021 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 7 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 5 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 5 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh