XSTV 04/03/2022 - Xổ số Trà Vinh 04/03/2022
| Giải 8 | 58 | 
| Giải 7 | 127 | 
| Giải 6 | 5638 1867 5839 | 
| Giải 5 | 3351 | 
| Giải 4 | 95099 58599 55360 84331 08008 16275 74173 | 
| Giải 3 | 33564 00292 | 
| Giải 2 | 39282 | 
| Giải 1 | 11297 | 
| Giải ĐB | 931989 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 6 | 0 | 
| 1 | 3,5 | 1 | |
| 2 | 7 | 8,9 | 2 | 
| 3 | 1,8,9 | 7 | 3 | 
| 4 | 6 | 4 | |
| 5 | 1,8 | 7 | 5 | 
| 6 | 4,0,7 | 6 | |
| 7 | 5,3 | 9,6,2 | 7 | 
| 8 | 2,9 | 0,3,5 | 8 | 
| 9 | 7,2,9,9 | 9,9,3,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 04/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 76 | 16 | 12/11/2021 | 20 | 
| 54 | 15 | 19/11/2021 | 17 | 
| 03 | 14 | 26/11/2021 | 25 | 
| 41 | 14 | 26/11/2021 | 20 | 
| 96 | 14 | 26/11/2021 | 18 | 
| 19 | 13 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47 | 13 | 03/12/2021 | 29 | 
| 52 | 12 | 10/12/2021 | 25 | 
| 78 | 12 | 10/12/2021 | 34 | 
| 11 | 11 | 17/12/2021 | 41 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 04/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 03-30 | 9 | 31/12/2021 | 20 | 
| 14-41 | 9 | 31/12/2021 | 20 | 
| 59-95 | 8 | 07/01/2022 | 27 | 
| 78-87 | 8 | 07/01/2022 | 20 | 
| 17-71 | 7 | 14/01/2022 | 16 | 
| 45-54 | 7 | 14/01/2022 | 17 | 
| 02-20 | 5 | 28/01/2022 | 22 | 
| 09-90 | 5 | 28/01/2022 | 17 | 
| 26-62 | 5 | 28/01/2022 | 19 | 
| 49-94 | 5 | 28/01/2022 | 20 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 8 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 6 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh