XSTV 07/01/2022 - Xổ số Trà Vinh 07/01/2022
| Giải 8 | 84 | 
| Giải 7 | 099 | 
| Giải 6 | 1340 1797 2531 | 
| Giải 5 | 3993 | 
| Giải 4 | 43886 64084 48171 07860 44327 62616 10849 | 
| Giải 3 | 01859 17195 | 
| Giải 2 | 83787 | 
| Giải 1 | 86095 | 
| Giải ĐB | 135363 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,4 | 0 | |
| 1 | 6 | 7,3 | 1 | 
| 2 | 7 | 2 | |
| 3 | 1 | 9,6 | 3 | 
| 4 | 9,0 | 8,8 | 4 | 
| 5 | 9 | 9,9 | 5 | 
| 6 | 0,3 | 8,1 | 6 | 
| 7 | 1 | 8,2,9 | 7 | 
| 8 | 7,6,4,4 | 8 | |
| 9 | 5,5,3,7,9 | 5,4,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 07/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 38 | 44 | 05/03/2021 | 44 | 
| 90 | 41 | 26/03/2021 | 41 | 
| 58 | 36 | 30/04/2021 | 36 | 
| 22 | 35 | 07/05/2021 | 35 | 
| 51 | 34 | 14/05/2021 | 36 | 
| 61 | 34 | 14/05/2021 | 34 | 
| 10 | 31 | 04/06/2021 | 31 | 
| 89 | 30 | 11/06/2021 | 30 | 
| 42 | 28 | 25/06/2021 | 28 | 
| 65 | 28 | 25/06/2021 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 07/01/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 01-10 | 7 | 19/11/2021 | 19 | 
| 37-73 | 7 | 19/11/2021 | 23 | 
| 69-96 | 6 | 26/11/2021 | 17 | 
| 15-51 | 5 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47-74 | 5 | 03/12/2021 | 24 | 
| 08-80 | 4 | 10/12/2021 | 15 | 
| 19-91 | 4 | 10/12/2021 | 19 | 
| 67-76 | 4 | 10/12/2021 | 15 | 
| 02-20 | 3 | 17/12/2021 | 22 | 
| 05-50 | 3 | 17/12/2021 | 17 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 5 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 5 |  Giảm
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 5 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh