XSTV 18/03/2022 - Xổ số Trà Vinh 18/03/2022
| Giải 8 | 17 | 
| Giải 7 | 157 | 
| Giải 6 | 5351 2928 5556 | 
| Giải 5 | 9785 | 
| Giải 4 | 10158 79311 75565 00014 26746 74576 21553 | 
| Giải 3 | 23259 28514 | 
| Giải 2 | 00712 | 
| Giải 1 | 54650 | 
| Giải ĐB | 191488 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 0 | |
| 1 | 2,4,1,4,7 | 1,5 | 1 | 
| 2 | 8 | 1 | 2 | 
| 3 | 5 | 3 | |
| 4 | 6 | 1,1 | 4 | 
| 5 | 0,9,8,3,1,6,7 | 6,8 | 5 | 
| 6 | 5 | 4,7,5 | 6 | 
| 7 | 6 | 5,1 | 7 | 
| 8 | 5,8 | 5,2,8 | 8 | 
| 9 | 5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 18/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 54 | 17 | 19/11/2021 | 17 | 
| 41 | 16 | 26/11/2021 | 20 | 
| 96 | 16 | 26/11/2021 | 18 | 
| 19 | 15 | 03/12/2021 | 19 | 
| 47 | 15 | 03/12/2021 | 29 | 
| 52 | 14 | 10/12/2021 | 25 | 
| 78 | 14 | 10/12/2021 | 34 | 
| 09 | 12 | 24/12/2021 | 17 | 
| 62 | 12 | 24/12/2021 | 34 | 
| 79 | 12 | 24/12/2021 | 25 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 18/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78-87 | 10 | 07/01/2022 | 20 | 
| 45-54 | 9 | 14/01/2022 | 17 | 
| 02-20 | 7 | 28/01/2022 | 22 | 
| 09-90 | 7 | 28/01/2022 | 17 | 
| 49-94 | 7 | 28/01/2022 | 20 | 
| 19-91 | 5 | 11/02/2022 | 19 | 
| 47-74 | 5 | 11/02/2022 | 24 | 
| 16-61 | 4 | 18/02/2022 | 20 | 
| 23-32 | 4 | 18/02/2022 | 16 | 
| 07-70 | 3 | 25/02/2022 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 04 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 31 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 12 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 64 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 95 | 7 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 6 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 6 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh